Bảng giá lốp Toyo (ô tô) & khuyến mãi mới nhất 2023
Toyo là một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới có mặt tại hơn 100 quốc gia. Với lợi thế về công nghệ và sự kiên định trong triết lý kinh doanh của một thương hiệu đến từ Nhật Bản, lốp xe Toyo chiếm được sự ưu ái lớn trong lòng các xế tại châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Cùng cập nhật bảng giá mới nhất của Toyo ngay tại đây!
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - KHUYẾN MÃI Xem thêm: KÍCH CỠ LAZANG 16′ Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, tuỳ thuộc và từng thời điểm và các chương trình khuyến mại của Công ty.
Proxes C2S: Mang đến sự sang trọng và thoải mái cho chủ xe trên mọi cung đường, đạt tối đa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Proxes C1S: Được thiết kế dành riêng cho xe Sedan cao cấp và xe hạng sang. Proxes Sport SUV: Đáp ứng nhu cầu về khả năng vận hành vượt trội với kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ. Proxes CF2: Được thiết kế đặc biệt để tận dụng tối đa các vật liệu, cấu trúc và mẫu gai, nhằm tiết kiệm nhiên liệu, đảm bảo tối đa sự an toàn và thoải mái cho chủ xe. Proxes CR1: Mang lại cảm giác êm ái và thư giãn cho chủ xe. Proxes CR1 SUV: Dành riêng cho xe SUV Proxes Sport: Đáp ứng nhu cầu về khả năng vận hành vượt trội. Open Country U/T: Lốp SUV mới dành cho ô tô và đường cao tốc. Open Country A/T 2: Cùng xế chinh phục mọi địa hình, Toyo A/T 2 sở hữu độ bám đường và bền bỉ cực tốt. Thiết kế gai lốp mạnh mẽ, giúp xe vận hành êm ái. Open Country M/T: Được thiết kế đặc biệt để chinh phục địa hình khắc nghiệt trong khi vẫn mang lại sự êm ái và an toàn cho chủ xe. Open Country A/T III: Là loại lốp đa địa hình đích thực, chạy được trong nhiều điều kiện thời tiết và địa hình khác nhau. Open Country R/T: Là loại lốp được thiết kế dành riêng cho On&Off-Road. Tranpath MPZ: Là loại lốp chắc chắn, ổn định, mang lại sự thoải mái và an toàn cho chủ xe. Đặc biệt, Tranpath MPZ sở hữu độ bền cao bởi thiết kế sử dụng công nghệ mới và hợp chất cao su đặc biệt. Tranpath LU II: Mang lại sự êm ái, giúp chủ xe tận hưởng những phút giây thoải mái trong mọi hành trình. Nanoenergy 3: Đây là sản phẩm mới nhất của dòng Nanoenergy dành cho xe ô tô tầm trung, đảm bảo sự an toàn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Là thương hiệu lốp hàng đầu Nhật Bản, lốp Toyo gây ấn tượng với người dùng bởi các ưu điểm như: Giá thành: Một chiếc lốp Toyo được đánh giá có chi phí khá hợp lý so với chất lượng. Ví dụ một chiếc xe CX-5 giá chỉ tầm 3 triệu đồng - mức giá tầm trung của một chiếc lốp xe SUV. Thiết kế: Thiết kế đẹp mắt, mạnh mẽ, đặc biệt là 2 dòng Proxes và Open Country. Công nghệ: Toyo đã dành ngân sách lên tới hàng triệu đô la để nghiên cứu và tối ưu các chất liệu sử dụng cho sản phẩm của họ. 2 công nghệ nổi bật nhất chính là: Công nghệ cân bằng Nano (điều chỉnh hợp chất cao su ở cấp độ phân tử) và công nghệ quan sát 3D (phóng to vào hợp chất lốp để xem cấu trúc lốp). Hiệu suất: Toyo tập trung và làm rất tốt 2 nhiệm vụ đó là giảm lực cản lăn để tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất phanh để đảm bảo độ an toàn cho lái xe trên đường trơn trượt. Bên cạnh đó, khả năng bám đường giúp lái xe xử lý các khúc cua linh hoạt cũng là một điểm cộng lớn của lốp Toyo. Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá lốp Toyo mới nhất 2023 cũng như các thông tin về dòng sản phẩm của lốp Toyo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho xế yêu của mình. Xem thêm:1. Bảng giá lốp Toyo theo kích thước
STT
MÃ SẢN PHẨM
XUẤT XỨ
ĐƠN GIÁ
KÍCH CỠ LAZANG 13′
1
Lốp Toyo 165/70R13 79H
NHẬT BẢN
1,540,000
2
Lốp Toyo 175/70R13 82H
NHẬT BẢN
1,560,000
KÍCH CỠ LAZANG 14′
3
Lốp Toyo 165/70 R14 85T
NHẬT BẢN
1,630,000
4
Lốp Toyo 175/60R14 79H
NHẬT BẢN
1,930,000
5
Lốp Toyo 175/65 R14 82H
MALAYSIA
1,430,000
6
Lốp Toyo 175/65R14 82H
NHẬT BẢN
1,760,000
7
Lốp Toyo 175/70R14 88T
MALAYSIA
1,430,000
8
Lốp Toyo 175/70R14 84H
NHẬT BẢN
1,650,000
9
Lốp Toyo 175/70R14 84H
NHẬT BẢN
1,710,000
10
Lốp Toyo 175R14 99S
NHẬT BẢN
1,930,000
11
Lốp Toyo 185R14 102S
NHẬT BẢN
2,040,000
12
Lốp Toyo 185/60 R14 82H
MALAYSIA
1,740,000
13
Lốp Toyo 185/60R14 82H
NHẬT BẢN
2,090,000
14
Lốp Toyo 185/65 R14 86H
MALAYSIA
1,540,000
15
Lốp Toyo 185/65R14 86H
NHẬT BẢN
1,780,000
16
Lốp Toyo 185/70 R14 88T
MALAYSIA
1,480,000
17
Lốp Toyo 185/70R14 88H
NHẬT BẢN
1,750,000
18
Lốp Toyo 195/70 R14 91T
MALAYSIA
1,480,000
19
Lốp Toyo 195/70R14 91H
NHẬT BẢN
1,730,000
20
Lốp Toyo 205/65R14 91H
NHẬT BẢN
2,120,000
21
Lốp Toyo 205/70R14 95H
NHẬT BẢN
1,970,000
22
Lốp Toyo 235/60R14 96H
NHẬT BẢN
2,350,000
KÍCH CỠ LAZANG 15′
23
Lốp Toyo 165/50R15 73V
NHẬT BẢN
1,730,000
24
Lốp Toyo 175/55R15 77V
NHẬT BẢN
1,680,000
25
Lốp Toyo 175/60R15 81H
NHẬT BẢN
2,220,000
26
Lốp Toyo 175/65 R15 84H
MALAYSIA
1,730,000
27
Lốp Toyo 175/65R15 84H
NHẬT BẢN
2,060,000
28
Lốp Toyo 185/55 R15 82V
MALAYSIA
1,820,000
29
Lốp Toyo 185/55 R15 82V
MALAYSIA
1,690,000
30
Lốp Toyo 185/55R15 82V
NHẬT BẢN
1,810,000
31
Lốp Toyo 185/55 R15 82V
NHẬT BẢN
2,190,000
32
Lốp Toyo 185/60 R15 84H
MALAYSIA
1,680,000
33
Lốp Toyo 185/60R15 84H
NHẬT BẢN
2,110,000
34
Lốp Toyo 185/65 R15 88H
MALAYSIA
1,710,000
35
Lốp Toyo 185/65R15 88H
NHẬT BẢN
2,080,000
36
Lốp Toyo 195R15 106S
NHẬT BẢN
2,300,000
37
Lốp Toyo 195/50 R15 82V
MALAYSIA
2,030,000
38
Lốp Toyo 195/50 R15 82V
MALAYSIA
1,930,000
39
Lốp Toyo 195/55 R15 85V
MALAYSIA
1,930,000
40
Lốp Toyo 195/55 R15 85V
MALAYSIA
1,780,000
41
Lốp Toyo 195/55R15 85V
NHẬT BẢN
1,800,000
42
Lốp Toyo 195/55R15 85V
NHẬT BẢN
1,870,000
43
Lốp Toyo 195/60 R15 88H
MALAYSIA
1,780,000
44
Lốp Toyo 195/60R15 88H
NHẬT BẢN
2,180,000
45
Lốp Toyo 195/65 R15 91H
MALAYSIA
1,680,000
46
Lốp Toyo 195/65R15 91H
NHẬT BẢN
1,930,000
47
Lốp Toyo 195/65R15 91V
NHẬT BẢN
2,300,000
48
Lốp Toyo 195/70R15 104S
NHẬT BẢN
2,760,000
49
Lốp Toyo 205/50 R15 86V
MALAYSIA
2,060,000
50
Lốp Toyo 205/60 R15 91H
MALAYSIA
2,000,000
51
Lốp Toyo 205/65 R15 94H
MALAYSIA
1,780,000
52
Lốp Toyo 205/65R15 94H/94V
NHẬT BẢN
2,030,000
53
Lốp Toyo 205/65R15 94V
NHẬT BẢN
2,460,000
54
Lốp Toyo 205/70R15 106S
NHẬT BẢN
2,790,000
55
Lốp Toyo 205/70R15 96H
NHẬT BẢN
2,680,000
56
Lốp Toyo 205/70R15 96H
NHẬT BẢN
2,460,000
57
Lốp Toyo P205/75R15 97S
NHẬT BẢN
2,960,000
58
Lốp Toyo 215/60R15 94H
NHẬT BẢN
2,410,000
59
Lốp Toyo P215/60R15 93H
NHẬT BẢN
2,160,000
60
Lốp Toyo 215/65R15 96H
NHẬT BẢN
2,460,000
61
Lốp Toyo 215/70R15 98H
NHẬT BẢN
3,070,000
62
Lốp Toyo 215/70R15 98H
NHẬT BẢN
2,680,000
63
Lốp Toyo P215/75R15 100S
NHẬT BẢN
3,180,000
64
Lốp Toyo 225/60 R15 96H
MALAYSIA
2,350,000
65
Lốp Toyo 225/60 R15 96H
NHẬT BẢN
2,460,000
66
Lốp Toyo 225/70R15 112S
NHẬT BẢN
2,770,000
67
Lốp Toyo P225/75R15 102H
NHẬT BẢN
3,340,000
68
Lốp Toyo 235/70R15 103T
NHẬT BẢN
3,140,000
69
Lốp Toyo 235/75R15 105S
NHẬT BẢN
3,900,000
70
Lốp Toyo LT235/75R15 104S
NHẬT BẢN
3,900,000
71
Lốp Toyo LT235/75R15 110R
NHẬT BẢN
4,380,000
72
Lốp Toyo 235/75R15 109S
NHẬT BẢN
3,380,000
73
Lốp Toyo 255/70R15 112S
NHẬT BẢN
3,870,000
74
Lốp Toyo 265/70R15 112T
NHẬT BẢN
3,670,000
75
Lốp Toyo 265/70R15 110S
NHẬT BẢN
3,720,000
76
Lốp Toyo 30X9.50R15 104S
NHẬT BẢN
3,800,000
77
Lốp Toyo 31X10.50R15 109S
NHẬT BẢN
4,470,000
78
Lốp Toyo 31X10.50R15 109Q
NHẬT BẢN
6,180,000
79
Lốp Toyo 175/60R16 82H
NHẬT BẢN
2,460,000
80
Lốp Toyo 185/55 R16 83V
MALAYSIA
1,890,000
81
Lốp Toyo 185/55R16 83V
NHẬT BẢN
1,890,000
82
Lốp Toyo 195/45R16 80W
NHẬT BẢN
2,000,000
83
Lốp Toyo 195/50 R16 84V
MALAYSIA
1,840,000
84
Lốp Toyo 195/50R16 84V
NHẬT BẢN
2,080,000
85
Lốp Toyo 195/50R16 84V
NHẬT BẢN
2,350,000
86
Lốp Toyo 195/55 R16 87V
MALAYSIA
2,130,000
87
Lốp Toyo 195/55 R16 87V
NHẬT BẢN
2,300,000
88
Lốp Toyo 195/55 R16 87V
NHẬT BẢN
2,700,000
89
Lốp Toyo 195/60R16 89H
NHẬT BẢN
2,390,000
90
Lốp Toyo 195/60R16 89H
NHẬT BẢN
2,570,000
91
Lốp Toyo 195/75R16 107S
NHẬT BẢN
2,570,000
92
Lốp Toyo 205R16 112S
NHẬT BẢN
3,230,000
93
Lốp Toyo 205/50 R16 87V
MALAYSIA
2,460,000
94
Lốp Toyo 205/50 R16 87V
MALAYSIA
2,050,000
95
Lốp Toyo 205/55 R16 91V
MALAYSIA
2,270,000
96
Lốp Toyo 205/55 R16 91V
MALAYSIA
1,930,000
97
Lốp Toyo 205/55R16 91V
NHẬT BẢN
2,300,000
98
Lốp Toyo 205/55R16 94W
NHẬT BẢN
2,680,000
99
Lốp Toyo 205/60 R16 92V
MALAYSIA
1,990,000
100
Lốp Toyo 205/60R16 92W
NHẬT BẢN
2,350,000
101
Lốp Toyo 205/60R16 92H
NHẬT BẢN
2,570,000
102
Lốp Toyo 205/65 R16 95H
MALAYSIA
2,100,000
103
Lốp Toyo 205/65 R16 95W
NHẬT BẢN
2,640,000
104
Lốp Toyo 205/65 R16 92H
NHẬT BẢN
2,420,000
105
Lốp Toyo 215/55 R16 93V
MALAYSIA
2,350,000
106
Lốp Toyo 215/55 R16 93V
MALAYSIA
2,170,000
107
Lốp Toyo 215/55 R16 97W
NHẬT BẢN
2,630,000
108
Lốp Toyo 215/60 R16 95V/95H
MALAYSIA
2,160,000
109
Lốp Toyo 215/60R16 95H
NHẬT BẢN
2,350,000
110
Lốp Toyo 215/60R16 95W
NHẬT BẢN
2,570,000
111
Lốp Toyo 215/65 R16 98H
MALAYSIA
3,070,000
112
Lốp Toyo 215/65R16 98H
NHẬT BẢN
3,450,000
113
Lốp Toyo 215/70 R16 100H
MALAYSIA
2,760,000
114
Lốp Toyo 215/70R16 100H
NHẬT BẢN
3,000,000
115
Lốp Toyo 215/75R16 113R
NHẬT BẢN
3,300,000
116
Lốp Toyo LT215/85R16 115Q
NHẬT BẢN
4,290,000
117
Lốp Toyo 225/55 R16 95V
MALAYSIA
2,460,000
118
Lốp Toyo 225/55R16 99W
NHẬT BẢN
3,010,000
119
Lốp Toyo 225/55ZR16 99Y
NHẬT BẢN
3,010,000
120
Lốp Toyo 225/60 R16 98V
MALAYSIA
2,260,000
121
Lốp Toyo 225/60R16 95H
NHẬT BẢN
2,570,000
122
Lốp Toyo 225/60R16 98W
NHẬT BẢN
2,680,000
123
Lốp Toyo P225/75R16 104S
NHẬT BẢN
3,780,000
124
Lốp Toyo LT225/75R16 115Q
NHẬT BẢN
4,140,000
125
Lốp Toyo 235/60R16 100W
NHẬT BẢN
3,200,000
126
Lốp Toyo P235/65R16 101S
NHẬT BẢN
3,400,000
127
Lốp Toyo 235/70R16 106T
NHẬT BẢN
3,450,000
128
Lốp Toyo 235/70R16 104T
NHẬT BẢN
3,410,000
129
Lốp Toyo P235/75R16 106S
NHẬT BẢN
3,750,000
130
Lốp Toyo LT235/85R16 120Q
NHẬT BẢN
4,300,000
131
Lốp Toyo 245/70 R16 111H
MALAYSIA
3,200,000
132
Lốp Toyo 245/70R16 111S
NHẬT BẢN
3,720,000
133
Lốp Toyo 245/70R16 107S
NHẬT BẢN
3,450,000
134
Lốp Toyo 245/75R16 108S
NHẬT BẢN
4,550,000
135
Lốp Toyo LT245/75R16 112P
NHẬT BẢN
5,880,000
136
Lốp Toyo 255/65R16 109H
NHẬT BẢN
4,660,000
137
Lốp Toyo 255/70 R16 111H
MALAYSIA
3,500,000
138
Lốp Toyo 255/70R16 109S
NHẬT BẢN
4,050,000
139
Lốp Toyo 255/70R16 112S
NHẬT BẢN
4,250,000
140
Lốp Toyo 265/70 R16 112H
MALAYSIA
3,610,000
141
Lốp Toyo 265/70R16 112T
NHẬT BẢN
3,800,000
142
Lốp Toyo 265/70R16 112S
NHẬT BẢN
4,150,000
143
Lốp Toyo LT265/75R16 112S
NHẬT BẢN
4,510,000
144
Lốp Toyo LT265/75R16 123P
NHẬT BẢN
6,350,000
145
Lốp Toyo 275/70R16 114H
NHẬT BẢN
4,090,000
146
Lốp Toyo LT285/75R16 122Q
NHẬT BẢN
5,540,000
147
Lốp Toyo LT315/75R16 121P
NHẬT BẢN
7,770,000
KÍCH CỠ LAZANG 17′
148
Lốp Toyo 205/40 R17 80W
MALAYSIA
2,410,000
149
Lốp Toyo 205/40 R17 80W
NHẬT BẢN
2,640,000
150
Lốp Toyo 205/45 R17 88W
MALAYSIA
2,680,000
151
Lốp Toyo 205/45 R17 84W
MALAYSIA
2,350,000
152
Lốp Toyo 205/45 R17 84W
NHẬT BẢN
2,460,000
153
Lốp Toyo 205/45 R17 88W
NHẬT BẢN
2,750,000
154
Lốp Toyo 205/50 R17 89V
MALAYSIA
2,630,000
155
Lốp Toyo 205/50 R17 89V
MALAYSIA
2,250,000
156
Lốp Toyo 205/50 R17 89V
NHẬT BẢN
2,520,000
157
Lốp Toyo 205/50 R17 89W
NHẬT BẢN
2,800,000
158
Lốp Toyo 215/40 R17 83W
MALAYSIA
2,750,000
159
Lốp Toyo 215/40 R17 83W
NHẬT BẢN
2,520,000
160
Lốp Toyo 215/45 R17 91W
MALAYSIA
2,680,000
161
Lốp Toyo 215/45 R17 91W
MALAYSIA
2,160,000
162
Lốp Toyo 215/45 R17 91W
NHẬT BẢN
2,630,000
163
Lốp Toyo 215/45 R17 91W
NHẬT BẢN
2,800,000
164
Lốp Toyo 215/50 R17 91V
MALAYSIA
2,680,000
165
Lốp Toyo 215/50 R17 91V
MALAYSIA
2,250,000
166
Lốp Toyo 215/50 R17 91V
NHẬT BẢN
2,800,000
167
Lốp Toyo 215/50 R17 95W
NHẬT BẢN
2,920,000
168
Lốp Toyo 215/55 R17 94V
MALAYSIA
2,560,000
169
Lốp Toyo 215/55 R17 94V
MALAYSIA
2,250,000
170
Lốp Toyo 215/55 R17 94V
NHẬT BẢN
2,600,000
171
Lốp Toyo 215/55 R17 98W
NHẬT BẢN
3,010,000
172
Lốp Toyo 215/55 R17 98V
NHẬT BẢN
3,170,000
173
Lốp Toyo 215/60 R17 104T
NHẬT BẢN
4,240,000
174
Lốp Toyo 215/60 R17 96V
NHẬT BẢN
3,230,000
175
Lốp Toyo 215/65 R17 98T
NHẬT BẢN
3,830,000
176
Lốp Toyo 215/70 R17 101H
NHẬT BẢN
4,050,000
177
Lốp Toyo 225/45 R17 94W
MALAYSIA
2,960,000
178
Lốp Toyo 225/45 R17 94W
MALAYSIA
2,680,000
179
Lốp Toyo 225/45 R17 94Y
NHẬT BẢN
3,230,000
180
Lốp Toyo 225/45 R17 94W
NHẬT BẢN
3,170,000
181
Lốp Toyo 225/45 R17 91W
NHẬT BẢN
3,120,000
182
Lốp Toyo 225/50 R17 94V
MALAYSIA
2,250,000
183
Lốp Toyo 225/50 R17 94V
NHẬT BẢN
2,650,000
184
Lốp Toyo 225/50 R17 98W
NHẬT BẢN
2,960,000
185
Lốp Toyo 225/55 R17 97V
MALAYSIA
2,680,000
186
Lốp Toyo 225/55 R17 97V
MALAYSIA
2,460,000
187
Lốp Toyo 225/55 R17 97V
NHẬT BẢN
2,850,000
188
Lốp Toyo 225/55 R17 97V
NHẬT BẢN
3,340,000
189
Lốp Toyo 225/55 R17 97V
NHẬT BẢN
3,010,000
190
Lốp Toyo 225/60 R17 99H
NHẬT BẢN
3,890,000
191
Lốp Toyo 225/65 R17 102H
MALAYSIA
3,610,000
192
Lốp Toyo 225/65 R17 102H
NHẬT BẢN
3,980,000
193
Lốp Toyo 235/45 R17 97W
MALAYSIA
3,300,000
194
Lốp Toyo 235/45 R17 94W
MALAYSIA
2,740,000
195
Lốp Toyo 235/55 R17 103W
NHẬT BẢN
3,610,000
196
Lốp Toyo 235/60 R17 102H
MALAYSIA
3,300,000
197
Lốp Toyo P235/60 R17 100S
NHẬT BẢN
4,090,000
198
Lốp Toyo 235/65 R17 108V
NHẬT BẢN
3,560,000
199
Lốp Toyo 235/70 R17 108S
NHẬT BẢN
4,450,000
200
Lốp Toyo 245/40 ZR17 95Y
NHẬT BẢN
3,830,000
201
Lốp Toyo 245/40 R17 91W
NHẬT BẢN
4,220,000
202
Lốp Toyo 245/45 ZR17 99Y
NHẬT BẢN
3,940,000
203
Lốp Toyo 245/45 R17 99W
NHẬT BẢN
3,760,000
204
Lốp Toyo 245/65 R17 111H
MALAYSIA
3,390,000
205
Lốp Toyo P245/65 R17 105S
NHẬT BẢN
4,400,000
206
Lốp Toyo P245/65 R17 111H
NHẬT BẢN
4,310,000
207
Lốp Toyo P245/70 R17 108S
NHẬT BẢN
4,560,000
208
Lốp Toyo P245/75 R17 110S
NHẬT BẢN
4,500,000
209
Lốp Toyo 255/40ZR17 98Y
NHẬT BẢN
4,030,000
210
Lốp Toyo 255/60 R17 106V
NHẬT BẢN
4,350,000
211
Lốp Toyo 255/65 R17 110H
MALAYSIA
3,610,000
212
Lốp Toyo P255/65 R17 108S
NHẬT BẢN
4,600,000
213
Lốp Toyo P255/70 R17 110S
NHẬT BẢN
4,970,000
214
Lốp Toyo 265/65 R17 112H
MALAYSIA
3,720,000
215
Lốp Toyo 265/65 R17 112H
NHẬT BẢN
4,220,000
216
Lốp Toyo 265/65 R17 112H
NHẬT BẢN
4,600,000
217
Lốp Toyo 275/55 R17 109V
NHẬT BẢN
4,490,000
218
Lốp Toyo 275/65R17 115H/115T
NHẬT BẢN
4,950,000
219
Lốp Toyo 285/65R17 116H
NHẬT BẢN
4,950,000
220
Lốp Toyo LT285/70R17 126S
NHẬT BẢN
6,450,000
KÍCH CỠ LAZANG 18′
221
215/40ZR18 89Y
NHẬT BẢN
3,280,000
222
215/45ZR18 93Y
NHẬT BẢN
3,460,000
223
Lốp Toyo 215/55 R18 99V
NHẬT BẢN
4,080,000
224
Lốp Toyo 225/35ZR18 87Y
NHẬT BẢN
3,820,000
225
Lốp Toyo 225/40ZR18 92Y
NHẬT BẢN
3,450,000
226
Lốp Toyo 225/40R18 92W
NHẬT BẢN
3,560,000
227
Lốp Toyo 225/40R18 88W
NHẬT BẢN
3,190,000
228
Lốp Toyo 225/45R18 95W
NHẬT BẢN
3,980,000
229
Lốp Toyo 225/45 R18 91W
NHẬT BẢN
3,210,000
230
Lốp Toyo 225/50 R18 95W
NHẬT BẢN
3,500,000
231
Lốp Toyo 225/55R18 98V
NHẬT BẢN
4,230,000
232
Lốp Toyo 225/60 R18 100H
MALAYSIA
3,810,000
233
Lốp Toyo 235/40ZR18 95*
NHẬT BẢN
3,870,000
234
Lốp Toyo 235/50R18 101W
NHẬT BẢN
4,840,000
235
Lốp Toyo 235/55 R18 104V
MALAYSIA
4,050,000
236
Lốp Toyo 235/55R18 100V
NHẬT BẢN
4,490,000
237
Lốp Toyo 235/60R18 107V/107W
NHẬT BẢN
4,740,000
238
Lốp Toyo P235/65R18 104T
NHẬT BẢN
4,490,000
239
Lốp Toyo 245/40R18 97W
NHẬT BẢN
4,520,000
240
Lốp Toyo 245/45ZR18 100*
NHẬT BẢN
4,800,000
241
3,610,000
242
Lốp Toyo 245/50 R18 100W
NHẬT BẢN
4,950,000
243
Lốp Toyo P245/60 R18 104H
NHẬT BẢN
4,850,000
244
Lốp Toyo 255/35ZR18 94Y
NHẬT BẢN
4,410,000
245
Lốp Toyo 255/40ZR18 99*
NHẬT BẢN
4,410,000
246
Lốp Toyo 255/45R18 103Y/103W
NHẬT BẢN
4,520,000
247
Lốp Toyo 255/55R18 109V
NHẬT BẢN
5,540,000
248
Lốp Toyo 255/55R18 109Y
NHẬT BẢN
5,540,000
249
Lốp Toyo 255/60R18 112V/112H
NHẬT BẢN
4,710,000
250
Lốp Toyo P255/65R18 109S
NHẬT BẢN
5,650,000
251
Lốp Toyo 255/70 R18 113S
NHẬT BẢN
4,840,000
252
Lốp Toyo 265/35 R18 97W
NHẬT BẢN
4,970,000
253
Lốp Toyo 265/60 R18 110H
MALAYSIA
4,710,000
254
Lốp Toyo 265/60R18 110V
NHẬT BẢN
5,060,000
255
Lốp Toyo P265/70 R18 114S
NHẬT BẢN
4,670,000
256
Lốp Toyo 275/35ZR18 95*
NHẬT BẢN
4,820,000
257
Lốp Toyo P275/60R18 111H
NHẬT BẢN
5,970,000
KÍCH CỠ LAZANG 19′
258
Lốp Toyo 225/40 R19 93W
NHẬT BẢN
4,410,000
259
Lốp Toyo 225/40ZR19 93W
NHẬT BẢN
3,560,000
260
Lốp Toyo 225/45 R19 96W
NHẬT BẢN
4,710,000
261
Lốp Toyo 225/55R19 99V
NHẬT BẢN
4,580,000
262
Lốp Toyo 235/35ZR19 91*
NHẬT BẢN
5,060,000
263
Lốp Toyo 235/50R19 99V
NHẬT BẢN
5,740,000
264
Lốp Toyo 235/55R19 101W
NHẬT BẢN
4,740,000
265
Lốp Toyo 245/35ZR19 93*
NHẬT BẢN
4,800,000
266
Lốp Toyo 245/40ZR19 98*
NHẬT BẢN
5,060,000
267
Lốp Toyo 245/45R19 102W
NHẬT BẢN
5,060,000
268
Lốp Toyo P245/55R19 103S
NHẬT BẢN
5,750,000
269
Lốp Toyo 255/35ZR19 96*
NHẬT BẢN
4,930,000
270
Lốp Toyo 255/40ZR19 100Y
NHẬT BẢN
5,860,000
271
Lốp Toyo 255/50R19 107W
NHẬT BẢN
6,080,000
272
Lốp Toyo 255/55R19 111V
NHẬT BẢN
6,510,000
273
Lốp Toyo 255/55R19 111V
NHẬT BẢN
5,600,000
274
Lốp Toyo 265/30ZR19 93*
NHẬT BẢN
6,020,000
275
Lốp Toyo 275/35ZR19 100*
NHẬT BẢN
6,290,000
276
Lốp Toyo 275/40R19 105W
NHẬT BẢN
6,840,000
277
Lốp Toyo 275/45R19 108Y
NHẬT BẢN
7,170,000
278
Lốp Toyo 275/55R19 111V
NHẬT BẢN
7,390,000
KÍCH CỠ LAZANG 20′
279
Lốp Toyo P235/55 R20 102T
NHẬT BẢN
5,960,000
280
Lốp Toyo 245/40 R20 99W
NHẬT BẢN
5,360,000
281
Lốp Toyo 245/45ZR20 103Y
NHẬT BẢN
5,410,000
282
Lốp Toyo P245/50R20 102V
NHẬT BẢN
6,290,000
283
Lốp Toyo 255/35ZR20 97*
NHẬT BẢN
6,730,000
284
Lốp Toyo 255/40R20 101V
NHẬT BẢN
6,950,000
285
Lốp Toyo 255/50R20 109V
NHẬT BẢN
6,510,000
286
Lốp Toyo 275/35ZR20 102*
NHẬT BẢN
7,280,000
287
Lốp Toyo 275/40R20 106W/106Y
NHẬT BẢN
7,660,000
288
Lốp Toyo 275/45R20 110Y
NHẬT BẢN
8,130,000
289
Lốp Toyo 275/55R20 111S
NHẬT BẢN
7,490,000
290
Lốp Toyo 285/25R20 93Y
NHẬT BẢN
7,930,000
291
Lốp Toyo 285/50R20 116V
MALAYSIA
6,290,000
292
Lốp Toyo 285/50R20 116T
NHẬT BẢN
7,490,000
KÍCH CỠ LAZANG 21′,22′
293
Lốp Toyo 255/30ZR21 93Y
NHẬT BẢN
6,840,000
294
Lốp Toyo 285/25ZR22 95Y
NHẬT BẢN
8,700,000
295
Lốp Toyo 295/25ZR22 97Y
NHẬT BẢN
8,830,000
2. Các dòng sản phẩm lốp ô tô Toyo
Lốp ô tô Toyo Proxes
Lốp ô tô Toyo Open Country
Lốp ô tô Toyo Tranpath
Lốp ô tô Toyo Nanoenergy
3. Ưu điểm nổi bật của lốp ô tô Toyo
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những nguyên nhân thường gặp khi động cơ yếu
Nhấn mạnh chân ga nhưng động cơ phản ứng chậm kèm theo dấu hiệu hụt hơi là dấu hiệu cho thấy động cơ bị yếu.Những yếu tố làm nên một người lái xe giỏi
Có thể bạn đã cảm thấy mình là “tay lái lụa”, nắm vững các kỹ thuật điều khiển xe. Tham khảo những trắc nghiệm dưới đây để biết thêm bạn có trở thành tài xế giỏi chưa nhé!Cách kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị cho hành trình dài
Trước mỗi chuyến đi dài thì việc kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị những dụng cụ hỗ trợ cho chuyến đi là việc làm cần thiết, quan trọng để chắc chắn rằng bạn có thể đến đích cũng như trở về an toàn. Cùng tham khảo những hướng dẫn dưới đây cho hành trình sắp tới của mình nhé!Cẩn trọng với các cảnh báo trên xe ô tô
Người ngồi sau vô-lăng cần hiểu được một cách căn bản các cảnh báo trên xe ô tô thông qua bộ phận đèn trên đồng hồ để đối phó kịp thời, đảm bảo tuổi thọ động cơ và an toàn vận hành.Nên gọi xe cứu hộ ô tô nào khi gặp sự cố giữa đường?
Xe của bạn bị hỏng giữa đường, hoặc trong trường hợp xấu là xảy ra va chạm hay tai nạn. Một trong những lựa chọn tốt nhất lúc này là gọi cứu hộ ô tô . Dưới đây là một số điều bạn nên biết khi gọi xe cứu hộ.Những kinh nghiệm lái xe cho tài mới
Bất kỳ ai khi mới tập lái xe cũng có những bỡ ngỡ, va vấp trước khi trở thành một tài xế chắc tay. Trước tiên hãy nhớ những kinh nghiệm lái xe sau để đảm bảo an toàn cho bạn và mọi người.Những điều kiêng kỵ cho tài xế khi lái xe
Đàn ông không nên hút thuốc khi đang lái xe. Còn với phụ nữ, ngắm vuốt và đi giày cao gót là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tai nạn. Đây là những lời khuyên giúp bạn lái xe an toàn.Honda Việt Nam triển khai chiến dịch triệu hồi để sửa chữa phụ tùng thước lái cho CR-V, CIVIC, CIVIC Type-R
Công ty Honda Việt Nam (HVN) thông báo về triển khai chiến dịch triệu hồi từ ngày 6 tháng 11 liên quan đến việc sửa chữa phụ tùng thước lái của các kiểu loại xe: CR-V năm sản xuất 2023-2024, CIVIC năm sản xuất 2021 – 2023, CIVIC Type-R năm sản xuất 2023-2024 do HVN nhập khẩu và lắp ráp, nhằm đảm bảo chất lượng tối ưu cho Sản phẩm. Chiến dịch triệu hồi được thực hiện nhằm khắc phục hiện tượng: tiếng kêu bất thường hoặc rung khi đánh lái.Những lỗi thường gặp trên Toyota Innova
Phân khúc MPV tại Việt Nam suốt nhiều năm liền là sự thống trị của Toyota Innova, với doanh số vượt trội so với phần còn lại. Tuy nhiên, Toyota Innova cũng không hẳn là mẫu xe hoàn hảo.Tự tạo sổ tay bảo trì hàng tháng cho xế yêu
Duy trì việc bảo dưỡng cho chiếc xe có thể ngăn ngừa những hư hại và sửa chữa tốn kém thế nhưng việc làm này đôi khi cũng gặp nhiều khó khăn. Việc tạo một danh sách kiểm tra bảo dưỡng cho chiếc xe có thể giúp bạn dễ dàng kiểm tra các chất lỏng cũng như các hệ thống trên xe. Danh sách kiểm tra cần dễ dàng sử dụng và lưu giữ. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn cách tạo một sổ tay kiểm tra bảo trì hàng tháng cho chiếc xe của bạn.