So sánh các phiên bản KIA K3 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
KIA K3 2024 là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của KIA Cerato. Trong lần cải tiến này, mẫu xe trở về với tên gọi K3 để chuẩn hóa theo thị trường quốc tế. Chiếc xe có nhiều sự thay đổi với thiết kế ấn tượng hơn, nâng cấp thêm một số tính năng, công nghệ hiện đại…
Giá các phiên bản KIA K3 2024
KIA K3 2024 hiện đang được phân phối với 4 phiên bản cùng các mức giá như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Kia K3 1.6 MT
549,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Kia K3 1.6 Luxury
585,000,000
Kia K3 1.6 Premium
619,000,000
Kia K3 2.0 Premium
649,000,000
Kia K3 1.6 Turbo GT
739,000,000
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe KIA K3 từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm:
Đánh giá Kia K3 2024: Lựa chọn xứng tầm cho phân khúc hạng C
Màu sắc các phiên bản KIA K3 2024
Hiện tại, KIA K3 2024 có 7 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm:
Thông số kỹ thuật các phiên bản KIA K3 2024
Ngoại thất KIA K3 2024
TÊN XE |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT) |
KIA K3 1.6 LUXURY |
KIA K3 1.6 PREMIUM |
KIA K3 2.0 PREMIUM |
Kích thước - Trọng lượng |
||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.700 |
2.700 |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
150 |
150 |
Ngoại thất |
||||
Cụm đèn trước |
Halogen/Projector |
Halogen/Projector |
LED |
LED |
Đèn định vị |
LED |
LED |
LED |
LED |
Cụm đèn hậu |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
Viền cửa mạ chrome |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh, sấy điện tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cốp sau mở điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
Nhìn chung, các phiên bản của KIA K3 2024 không có quá nhiều sự khác biệt. Tất cả phiên bản đều sở hữu kích thước tổng thể với thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.640mm x 1.800mm x 1.450mm, cùng với chiều dài cơ sở đạt 2.700mm và khoảng sáng gầm 150mm. Về thiết kế, mẫu sedan hạng C vẫn áp dụng kiểu thiết kế của phiên bản trước nhưng được tinh chỉnh giúp xe trông hiện đại và trẻ trung hơn. Quan sát từ phía trước, lưới tản nhiệt được tạo hình dạng mũi hổ đặc trưng của hãng xe và liền khối với cụm đèn chiếu sáng LED được thiết kế hai tầng song song độc đáo.
Với sự chênh lệch mức giá giữa các phiên bản, hệ thống đèn của KIA K3 cũng có sự khác biệt. Đèn pha của 2 phiên bản Deluxe và Luxury thuộc loại đèn Halogen/Projector, trong khi phiên bản Premium 1.6 và 2.0 sử dụng hệ thống đèn pha LED tự động. Ngoài ra, phiên bản số sàn Deluxe 1.6 được trang bị đèn hậu Halogen và viền cửa màu đen, các bản còn lại sử dụng đèn hậu dạng LED và viền cửa mạ chrome.
Tất cả các phiên bản đều trang bị bộ mâm đa chấu 17 inch theo phong cách trẻ trung và hiện đại. Các trang bị khác gồm có gương chiếu hậu có chức năng năng chỉnh, gập, sấy điện và tích hợp đèn báo rẽ, cốp sau mở điện thông minh,...
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe KIA K3? |
Xem thêm
Bảng giá xe KIA 2024 & khuyến mãi mới nhất
Nội thất KIA K3 2024
TÊN XE |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT) |
KIA K3 1.6 LUXURY |
KIA K3 1.6 PREMIUM |
KIA K3 2.0 PREMIUM |
Chất liệu vô lăng |
Da |
Da |
Da |
Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Có |
Có |
Có |
Nhớ vị trí ghế lái |
Không |
Không |
Có |
Có |
Chức năng sưởi/làm mát hàng ghế trước |
Không |
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
3.5” |
3.5” |
4.2” |
4.2” |
Dung tích khoang hành lý (L) |
502 |
502 |
502 |
502 |
Khoang cabin của KIA K3 2024 rộng rãi khi có trục cơ sở dài 2.700mm mang phong cách trung tính và tối giản. Sự khác biệt giữa các phiên bản xuất hiện nhiều hơn ở hạng mục trang bị nội thất bên trong xe. Ghế ngồi trên phiên bản Deluxe là loại ghế da với ghế lái chỉnh cơ, các phiên bản còn lại cũng sử dụng ghế da nhưng ghế lái có khả năng chỉnh điện. Ngoài ra, 2 phiên bản Premium 1.6 và 2.0 được bổ sung thêm chức năng nhớ vị trí ghế lái cùng chức năng sưởi và làm mát hàng ghế trước.
KIA K3 2024 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da trên tất cả các phiên bản. Vô lăng này còn tích hợp các nút bấm chức năng như điều chỉnh âm lượng hay đàm thoại rảnh tay. Cửa gió cho hàng ghế sau cũng được trang bị đủ trên 4 phiên bản.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ lái kết hợp cùng màn hình LCD 4.2 inch trên bản Premium 1.6 và 2.0, các phiên bản còn lại sử dụng màn hình đa thông tin có kích thước 3.5 inch.
KIA K3 2024 sở hữu khoang hành lý có dung tích 502 lít. Đặc biệt, người dùng có thể mở rộng không gian chứa đồ khi cần bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi KIA K3 2024
TÊN XE |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT) |
KIA K3 1.6 LUXURY |
KIA K3 1.6 PREMIUM |
KIA K3 2.0 PREMIUM |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Màn hình giải trí trung tâm |
AVN 8” |
AVN 8” |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
Hệ thống điều hòa 2 vùng |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Smart Key |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Có |
Có |
Về trang bị tiện nghi, K3 2024 giữa các phiên bản cũng có khá nhiều sự khác biệt. Mẫu xe sử dụng màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 8 inch trên bản Deluxe và Luxury, trong khi 2 bản Premium được trang bị màn hình có kích thước 10.25 inch.
Ngoại trừ phiên bản Deluxe sử dụng điều hòa chỉnh cơ, các phiên bản còn lại đều được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Ngoài ra, chức năng khởi động từ xa và cửa sổ trời chỉ có trên bản Luxury và 2 bản Premium. Sạc không dây là trang bị chỉ có trên 2 phiên bản cao cấp Premium 1.6 và 2.0.
KIA K3 2024 được trang bị các tiện nghi tiêu chuẩn gồm hệ thống âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh và hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control trên mọi phiên bản.
Vận hành KIA K3 2024
TÊN XE |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT) |
KIA K3 1.6 LUXURY |
KIA K3 1.6 PREMIUM |
KIA K3 2.0 PREMIUM |
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Công suất và mô-men xoắn (hp - Nm) |
126hp - 155Nm |
126hp - 155Nm |
126hp - 155Nm |
150hp - 192Nm |
Hộp số |
6MT |
6AT |
6AT |
6AT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
FWD |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Về khả năng vận hành, các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium 1.6 sử dụng động cơ xăng Gamma 1.6 lít, sản sinh công suất tối đa 126 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 155Nm. Cỗ máy này đi kèm với hộp số sàn 6 cấp trên bản Deluxe và hộp số tự động 6 cấp trên 2 phiên bản còn lại.
Sự khác biệt nằm ở K3 2024 bản Premium 2.0 cao cấp nhất khi được trang bị động cơ xăng Nu 2.0 lít, cho công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 192Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp.
Tất cả các phiên bản của KIA K3 2024 đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước FWD.
Bạn muốn LÁI THỬ xem KIA K3 có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn KIA K3 2024
TÊN XE |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT) |
KIA K3 1.6 LUXURY |
KIA K3 1.6 PREMIUM |
KIA K3 2.0 PREMIUM |
Túi khí |
2 |
2 |
6 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Hệ thống an toàn trên KIA K3 2024 khá đầy đủ khi được trang bị các tính năng như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi.
Bên cạnh những tính năng trên thì 2 phiên bản Premium cao cấp còn có thêm cảm biến lùi trước - sau và tính năng cảnh báo áp suất lốp cùng 6 túi khí (2 phiên bản còn lại chỉ có 2 túi khí). Bản Premium được bổ sung thêm cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe.
Nhìn chung, KIA K3 2024 là một mẫu xe rất đáng cân nhắc với thiết kế đẹp mắt, sở hữu trang bị phong phú cùng mức giá bán hợp lý. Đây sẽ là một sự lựa chọn an toàn cho những khách hàng mua xe lần đầu, không có quá nhiều thời gian để tìm hiểu về các dòng sản phẩm trên thị trường xe Việt.
Xem thêm
Đánh giá Honda Civic 2023: trưởng thành hơn với nhiều nâng cấp hấp dẫn
Đánh giá Mazda 3 2023: thiết kế đẹp nhất phân khúc nhưng không gian chưa ấn tượng
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá GAC M8 2025: Làn gió mới trong phân khúc MPV cao cấp tại Việt Nam
Từ tháng 8/2024, Tan Chong Group – nhà phân phối chính thức thương hiệu GAC tại Việt Nam, đã chính thức giới thiệu mẫu SUV GS8 và MPV M8 – hai sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp của GAC. Nhân vật chính trong bài đánh giá này là M8 – mẫu MPV cao cấp của GAC, được định vị gần ngang hàng với mẫu MPV Viloran của thương hiệu Đức Volkswagen.Cân chỉnh thước lái là gì? Vì sao và khi nào cần cân chỉnh thước lái ô tô?
Hệ thống lái ảnh hưởng lớn đến độ an toàn của một chiếc ô tô, đóng vai trò đặc biệt quan trọng chỉ sau hệ thống phanh. Việc cân chỉnh để hệ thống lái hoạt động chính xác do đó cũng cần được quan tâm.Những điều cần biết khi mang ô tô đi bảo hành
Nắm rõ các hạng mục, hư hỏng được bảo hành miễn phí, kiểm tra chi phí phát sinh, ghi nhớ các mốc thời gian và đến đúng địa điểm... là những điều mà bạn cần biết khi mang ô tô đi bảo hành.Đánh giá Audi Q7 2025: Thiết kế trẻ trung hơn, nội thất tiện nghi và vận hành tinh tế
Giá: 4,000 tỷTính đến hiện tại, Audi Q7 đã phát triển qua 2 thế hệ và nhiều lần nâng cấp khác nhau. Lần gần nhất là vào đầu năm 2024 khi Audi nâng cấp thiết kế một số chi tiết, cũng như tăng cường công nghệ cho dòng SUV chiến lược.Xử lý như thế nào khi đổ nhầm nhiên liệu cho xe
Với sự phát triển mạnh mẽ của các dòng xe sử dụng dầu Diesel thì việc bơm nhầm nhiên liệu giữa xăng và dầu không phải là hiếm gặp. Không may trường hợp này xảy ra, bạn phải làm sao?Những cảnh báo không nên bỏ qua trên xe Mercedes-Benz
Tùy vào dòng xe và các trang bị, một chiếc Mercedes có thể phát ra từ 100 đến gần 300 loại thông điệp khác nhau trên màn hình đa năng. Các thông điệp này có thể chỉ là những thông tin mang tính tra cứu, tham khảo, những lời nhắc nhở khi người dùng thao tác sai, hoặc thông báo về lịch bảo dưỡng… Nhưng đôi khi các thông điệp trên màn hình này lại rất quan trọng, cảnh báo tới người dùng về các mối nguy hiểm, các sự cố hoặc lỗi phát sinh.Điều hòa ô tô không mát: Nguyên nhân và cách khắc phục
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng điều hòa ô tô không mát hoặc làm mát kém. Trong trường hợp này lọc gió, gas, dàn nóng, lạnh, lốc điều hòa... là những bộ phận cần kiểm tra.Cách xử lý khi phanh ABS gặp trục trặc
Hệ thống ABS kết hợp cùng hệ thống phanh giúp tăng khả năng kiểm soát xe trong những tình huống khẩn cấp như đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ… Sau một thời gian sử dụng, hệ thống này đôi khi cũng sẽ gặp sự cố. Đây là lúc ngay lập tức, các bác nên tiến hành kiểm tra, xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.Những quan niệm sai lầm khi bảo dưỡng ô tô
Không phải những gì mình không biết sẽ làm hại mình, mà là những điều bạn tưởng chừng như đúng đắn lại phản tác dụng. Những lầm tưởng về bảo dưỡng xe, kể cả với những người cẩn trọng nhất cũng có thể khiến bạn phải chi nhiều tiền hơn cần thiết, thậm chí là khiến độ an toàn của xe giảm sút.Các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km
Mốc 10.000 km là một trong những điểm quan trọng, đánh dấu một quá trình hoạt động đủ lâu của một chiếc xe. Vậy các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km gồm những gì và chi phí hết bao nhiêu?