Lexus LX 570 2016
Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Land Rover Range Rover Velar 2025 ra mắt tại Việt Nam với giá bán cao nhất hơn 5,7 tỷ đồng
Range Rover Velar mới hiện diện cho sự sang trọng hiện đại, với công nghệ tiên tiến nhất, sự tinh tế đặc trưng của Range Rover và một thiết kế mới đầy ấn tượng, tinh giản và thanh lịch.5 Kinh nghiệm lái xe an toàn
Dưới đây là những chia sẻ về kinh nghiệm lái xe an toàn mà bạn nên biết để xử lý để bảo vệ bản thân và những người ngồi trên xe.Những hiểu lầm giữa bảo dưỡng ô tô và bảo hành ô tô?
Bảo hành và bảo dưỡng ô tô là hai trách nhiệm khác nhau của các nhà sản xuất và kinh doanh ô tô tại thị trường Việt Nam. Và không ít người sử dụng xe vẫn đang nhầm lẫn giữa hai khái niêm này.Đánh giá Mazda CX-3 2024: Trang bị hiện đại, giá bán hấp dẫn nhưng vận hành chưa ấn tượng
Giá: 649 triệu - 879 triệuTừng xuất hiện tại triển lãm Vietnam Motor Show 2016, nhưng phải đến ngày 20/04/2021, Mazda CX-3 mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Dù gia nhập phân khúc muộn hơn nhiều so với các đối thủ, song với giá bán hấp dẫn đi cùng trang bị hiện đại và công nghệ ngập tràn, Mazda CX-3 đã nhanh chóng thu hút nhiều sự chú ý của giới mộ điệu, tăng thêm lựa chọn cho khách hàng Việt trong phân khúc xe đô thị gầm cao.Cách sử dụng phanh đúng và an toàn trên xe số sàn và số tự động
Phanh là hệ thống an toàn quan trọng nhất trên xe. Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng phanh đúng cách và hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ hướng dẫn độc giả cách dừng xe tối ưu nhất cho cả hộp số sàn và số tự động.Những lưu ý cần thiết khi mua linh kiện và phụ tùng cho xe
Bạn có thể giao hết công đoạn sửa chữa và thay thế phụ tùng cho các đại lý chính hãng. Tuy nhiên, cái giá phải trả sẽ không hề rẻ. Thay vào đó, với một chút tìm hiểu, chúng ta hoàn toàn có thể chọn cách chủ động và tiết kiệm hơn khi tự mua linh kiện cho chiếc xe của mình.Đánh giá Subaru Crosstrek 2025: Mạnh mẽ, khỏe khoắn nhưng không dành cho số đông
Giá: 1,368 tỷPhân khúc SUV hạng B đang là tâm điểm của thị trường ô tô Việt Nam những năm gần đây. Liên tục mẫu xe mới gia nhập phân khúc này, góp phần đưa xe gầm cao trở thành xu hướng tiêu dùng mới tại Việt Nam. Không đứng ngoài xu hướng trên, Subaru cũng ra mắt Subaru Crosstrek 2025 thế hệ mới ngay tại Triển Lãm Ô Tô Việt Nam 2024, đánh dấu sự trở lại của hãng xe Nhật Bản trong phân khúc SUV hạng B, thay thế vai trò của Subaru XV trước đây.Omoda & Jaecoo Việt Nam sẵn sàng bàn giao những chiếc Omoda C5 đầu tiên cho khách hàng
Hải Phòng, ngày 19 tháng 11 năm 2024 – Omoda & Jaecoo Việt Nam vui mừng tổ chức “Lễ đón nhận lô xe Omoda C5 đầu tiên về Việt Nam”. Đây là sự kiện quan trọng của thương hiệu, đánh dấu những bước đi chính thức đầu tiên trong hoạt động kinh doanh và phân phối sản phẩm chất lượng, nhằm phục vụ nhu cầu đi lại đa dạng của khách hàng tại Việt Nam.Honda Việt Nam triển khai chiến dịch triệu hồi để kiểm tra, thay thế bơm nhiên liệu cao áp cho kiểu loại xe CR-V e:HEV RS
Công ty Honda Việt Nam (HVN) thông báo về triển khai chiến dịch triệu hồi từ ngày 19 tháng 11 liên quan đến việc kiểm tra, thay thế bơm nhiên liệu cao áp cho kiểu loại xe CR-V e:HEV RS năm sản xuất 2023-2024 do HVN nhập khẩu và phân phối nhằm kiểm tra khả năng rò rỉ xăng, mùi xăng của bơm nhiên liệu cao áp khi động cơ hoạt động.Những nguyên nhân thường gặp khi động cơ yếu
Nhấn mạnh chân ga nhưng động cơ phản ứng chậm kèm theo dấu hiệu hụt hơi là dấu hiệu cho thấy động cơ bị yếu.