Lexus LX 570 2016
Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá Kia K3 2024: Lựa chọn xứng tầm cho phân khúc hạng C
Giá: 585 triệu - 699 triệuHướng đến đối tượng khách hàng là người trẻ năng động và đam mê khám phá, Kia K3 2024 được tái thiết kế với mong muốn trở thành người bạn đồng hành cùng khách hàng trong hành trình định hình lối sống thông minh “Smart Lifestyle” của thế hệ mới. Với ngoại hình được cải tiến, mang đậm phong cách thể thao, bổ sung phiên bản động cơ mới và nâng cấp thêm nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, Kia K3 2024 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của phong cách sống độc đáo và hiện đại. Mẫu sedan Hàn Quốc xứng danh là ngôi vương phân khúc hạng C, vượt xa những đối thủ như Hyundai Elantra, Mazda 3, Honda Civic và Toyota Corolla Altis. Những điều cần chú ý khi mới lái ô tô
Mới lái ô tô, chắc chắn trong chúng ta ai cũng gặp một số bỡ, khó khăn. Đơn giản vì đây là một công việc bạn chưa bao giờ làm trước đó, đừng lo lắng, sau đây là một số mẹo nhỏ bạn có thể tham khảo giúp bạn lái xe an toàn và đúng cách hơn.Bảo dưỡng định kỳ xe ô tô - những chi tiết cần chú ý
Xe ô tô cũng như bất kỳ một loại phương tiện hay máy móc nào khác, qua thời gian đều bị hao mòn, giảm chất lượng chất bôi trơn và các dung dịch của các hệ thống trên xe. Chính vì vậy chúng ta cần phải kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn và tính ổn định của xe.Đánh giá Kia Sportage 2024: Nâng cấp mạnh mẽ, lột xác toàn diện
Giá: 900 triệu - 1,048 tỷSau gần 6 năm vắng bóng trên thị trường Việt kể từ năm 2017 do doanh số không khả quan, vào ngày 17/06/2022, Kia Sportage đã có màn "comeback" đầy ấn tượng với diện mạo hoàn toàn "lột xác", nâng cấp công nghệ và mang đến 3 gói tùy chọn động cơ. Lần ra mắt này cho thấy mẫu xe Hàn đã lấy lại tự tin tham chiến ở phân khúc CUV cỡ C, hứa hẹn sẽ là đối thủ đáng gờm của Honda CR-V, Hyundai Tucson, Ford Territory hay Mazda CX-5.Những lý do khiến đèn check engine bật sáng
Đèn check engine bật sáng khi khởi động và vận hành có nghĩa là xe của bạn đang gặp trục trặc ở hệ thống điều khiển. Bài này danhgiaXe sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguyên nhân.Những điều lái xe cần chú ý khi lái ô tô đường dài
Năm hết tết đến cũng là lúc các bác đi làm ăn xa lên kế hoạch về quê ăn tết. Đây cũng là thời điểm mà các loại vé tàu, vé máy bay khan hiếm khiến nhiều bác mệt mỏi khi dùng các phương tiện này. Vì thế mà có rất nhiều bác lên kế hoạch đưa cả gia đình về quê ăn tết bằng xe gia đình. Với các quãng đường từ 100 Km - 500 Km thì thời gian di chuyển ngắn có thể đi trong ngày nên dễ dàng với các bác tài. Còn các quãng đường xa hơn, thời gian di chuyển nhiều hơn nên các bác phải mất đến hai ngày cùng kế hoạch ăn nghỉ phù hợp. Không chỉ thế việc trang bị các kinh nghiệm lái xe đường dài sẽ giúp các bác tài yên tâm hơn khi quyết định về quê bằng xe gia đình.Đánh giá chi tiết Hyundai Venue 2024: Thiết kế tinh tế, trang bị hiện đại và vận hành mạnh mẽ
Ra mắt toàn cầu tại New York Motorshow 2019, nhưng Hyundai Venue tiếp tục được nâng cấp ngay trong năm 2022 nhằm thích ứng với những thay đổi của thị trường ô tô toàn cầu. Trước nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Việt Nam, Hyundai Thành Công cũng nhanh chóng ra mắt Hyundai Venue phiên bản mới nhất ngay trong khuôn khổ sự kiện Hyundai Experience Day 2023.Toyota Vios – lựa chọn an toàn cho kinh doanh dịch vụ
Với Vios, tôi hoàn toàn không có cảm giác phải nuôi một chiếc xe. Ngược lại, chính chiếc xe là công cụ đắc lực giúp nâng cao thu nhập, nuôi sống bản thân và gia đình – Tâm, một khách hàng chốt mua Vios từ cách đây hơn 1 năm bộc bạch khi được hỏi về mẫu xe mà anh đang sử dụng để chạy dịch vụ.Mẹo canh xe để 'không bao giờ bị đâm'
Đầu xe mình chạm cạnh dưới biển số xe trước là cách khoảng một mét với xe 7 chỗ và mép trên với xe 4 chỗ.Kinh nghiệm chẩn đoán, bảo trì và bảo dưỡng hộp số tự động cho xe ô tô
Ngày nay, số lượng xe ô tô sử dụng hộp số tự động ngày càng nhiều, do vậy kiến thức về bảo trì và bảo dưỡng hộp số rất quan trọng, quyết định tuổi thọ của chiếc xe.