Lexus LX 570 2016
Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Dấu hiệu nhận biết thước lái ô tô bị hỏng
Thước lái ô tô bị hỏng cần phải được phát hiện sớm và sửa chữa kịp thời để không làm ảnh hưởng các bộ phận khác trên xe hoặc dẫn tới nguy cơ gây tai nạn. Dưới đây là các dấu hiệu giúp các bác nhận biết thước lái đang gặp vấn đề, hãy cùng danhgiaXe tìm hiểu ngay!Về số N hay để số D đạp phanh khi dừng đèn đỏ khi đi xe số tự động?
Việc về số N (Neutral - trạng thái tự do) hay vẫn để D và đạp phanh khi lái xe số tự động lúc gặp đèn đỏ vẫn mãi là câu hỏi không có câu trả lời, dù là lái xe ở Việt Nam hay nước ngoài.Điều chỉnh gương chiếu hậu ô tô đúng cách
Trên hầu hết các xe, tài xế thường để vùng quan sát của gương chiếu hậu ngoài trùng nhiều với gương chiếu hậu cabin, là nguyên nhân làm giảm khả năng quan sát sau. Bài viết sẽ giúp các "bác" điều chỉnh gương đúng cách.Tư thế ngồi lái xe ô tô chuẩn nhất
Tư thế ngồi lái xe chuẩn - Nhiều tài xế, do tư thế ngồi sai, có cảm giác khó chịu và bất tiện khi lái xe. Rồi khi đã xẩy ra tai nạn thì họ thường đổ lỗi cho một cái gì đó có vẻ như rất "thực tế" và “hợp lý”: đường xấu, lái xe đâm vào mình trình độ kém, tầm nhìn hạn chế, xe của mình lại có trục trặc kỹ thuật… Tuy nhiên, chính tư thế ngồi không đúng đã làm cho người lái xe mất đi những giây đồng hồ quý giá giúp họ có thể kịp thời xử lý trong những trường hợp khẩn cấp.Tìm hiểu kỹ thuật drift xe
Drift bắt nguồn từ Nhật Bản sau đó trở thành một môn thể thao và lan rộng sang các nước châu Âu và châu Mỹ. Lần đầu tiên drift chính thức xuất hiện trên màn ảnh rộng là ở phần 3 của series phim nổi tiếng The Fast and Furious, Tokyo Drift. Điện ảnh Hollywood đã biết đến donut từ rất lâu, nhưng drift là một khái niệm hoàn toàn khác về môn thể thao để mất độ bám đường của xe. Drift có nghĩa là người lái xe điều khiển chiếc xe của họ trượt qua một khúc cua, một drifter chuyên nghiệp có thể hoàn toàn kiểm soát được chiếc xe khi lốp xe đang trượt chứ không còn lăn trên đường nữa.Đánh giá Ford Ranger Stormtrak 2024: Nâng cấp đáng giá, trang bị ngập tràn
Giá: 925 triệuTại Việt Nam, một trong những yếu tố bảo chứng cho sự thành công của Ford là thiết kế ngoại thất. Điều này càng đúng hơn với dòng bán tải Ranger. Thiết kế khoẻ khoắn, nam tính và hút mắt vẫn là đặc trưng trên Ranger Stormtrak. Từ nền tảng của Ranger Wildtrak, Stormtrak cũng được nâng cấp về các trang bị ngoại thất để tạo ấn tượng “việt dã” và nam tính hơn.Đánh giá Mazda CX-8 2024: Diện mạo sang trọng, công nghệ nịnh nọt người dùng
Giá: 999 triệuNhằm tăng sức cạnh tranh và nâng cao trải nghiệm khách hàng, ngày 7/5/2022, Mazda CX-8 phiên bản facelift đã chính thức được giới thiệu tại đất nước “hình chữ S” với loạt thay đổi ấn tượng, hứa hẹn tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc. Bằng chứng là tính đến cuối năm 2023, số lượng CX-8 bán ra ở thị trường nước ta đã vượt hơn 13.000 chiếc, một con số ấn tượng trong phân khúc SUV 7 chỗ.Đánh giá Mazda CX-5 2024: Kiểu dáng hiện đại, công năng thực dụng và an toàn cao
Giá: 839 triệu - 1,149 tỷNhằm giữ vững thành tích, ngày 8/7/2023, THACO đã tung ra bản facelift của Mazda CX-5 với nhiều điểm cải tiến, tham vọng giúp mẫu SUV cỡ C vươn lên dẫn đầu phân khúc, trong khi giá xe điều chỉnh tốt hơn so với mô hình cũ. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Mazda CX-5 tiếp tục dẫn đầu phân khúc, đạt bình chọn "Xe của năm" 2023 phân khúc CUV do VnExpress tổ chức.Đánh giá Subaru Crosstrek 2025: Mạnh mẽ, khỏe khoắn và tràn nhiều công nghệ an toàn
Giá: 1,368 tỷPhân khúc SUV hạng B đang là tâm điểm của thị trường ô tô Việt Nam những năm gần đây. Liên tục mẫu xe mới gia nhập phân khúc này, góp phần đưa xe gầm cao trở thành xu hướng tiêu dùng mới tại Việt Nam. Không đứng ngoài xu hướng trên, Subaru cũng ra mắt Subaru Crosstrek 2025 thế hệ mới ngay tại Triển Lãm Ô Tô Việt Nam 2024, đánh dấu sự trở lại của hãng xe Nhật Bản trong phân khúc SUV hạng B, thay thế vai trò của Subaru XV trước đây.Đánh giá Kia Sorento PHEV 2024: Mức giá đi cùng trải nghiệm vận hành khác biệt
Giá: 964 triệu - 1,399 tỷKia là một trong những thương hiệu có line-up sản phẩm đa dạng và đầy đủ nhất trong thế giới xe phổ thông. Đó cũng là cơ sở để thương hiệu xe Hàn Quốc sẵn sàng thử nghiệm các sản phẩm hướng đến tập khách hàng nhỏ và cao cấp hơn. Sorento Plug-in Hybrid (PHEV) là một sản phẩm như vậy. Đây là mẫu xe Hybrid cắm sạc đầu tiên và cao cấp nhất của Kia tại thị trường Việt Nam.