Các dòng xe 7 chỗ đang bán tại thị trường Việt Nam
Những mẫu xe 7 chỗ từ lâu đã luôn có một chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Với nền tảng là tính đa dụng cao, những mẫu xe trong phân khúc cũng ngày càng được nâng cấp về thiết kế và trang bị tiện nghi để thu hút khách hàng.
Xem thêm:
Top các dòng SUV 7 chỗ đáng mua trong từng phân khúc
Những mẫu SUV 7 chỗ trong tầm giá trên 2 tỉ đồng tại Việt Nam
Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ giới thiệu đến độc giả những mẫu xe 7 chỗ phổ biến hiện nay tại VIệt Nam.
1. Toyota Avanza Premio (548 – 588 triệu đồng)
Toyota Avanza Premio được được Toyota Việt Nam (TMV) giới thiệu tới khách hàng Việt vào tháng 3/2022, định vị ở phân khúc thấp hơn Veloz Cross, cạnh tranh trực tiếp với đối thủ nặng ký Mitsubishi Xpander (555-670 triệu đồng). Ngay từ giá bán, mẫu xe mới của Toyota đã cho thấy sự hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của mẫu 7 chỗ này là hơi ổn khi chạy ở tốc độ cao, chưa có Cruise Control.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Avanza Premio MT
558,000,000
Avanza Premio CVT
598,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ: xăng 1.5L (94 hp – 121 Nm), động cơ xăng 1.5L (105 hp – 140 Nm)
- Hộp số: MT, CVT
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.730 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.3 L/100 km (MT), 5,4 L/100 km (CVT).
Xem thêm
Đánh giá Toyota Avanza Premio 2023: Nội thất rộng, trang bị vừa đủ, giá cạnh tranh
2. Toyota Innova (750 – 1.003 triệu đồng)
Từng một thời được xem là mẫu xe biểu tượng của Toyota tại Việt Nam, Innova giờ đây đã dần đánh mất vị thế vào tay những mẫu xe mới và hấp dẫn hơn như Mitsubishi Xpander. Không gian và độ thực dụng vẫn là điểm cộng lớn trên Innova với kết cấu 8 chỗ ngồi. Khả năng vận hành ổn định và tương đối mạnh mẽ của Innova cũng được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao. Đổi lại, giá bán của mẫu MPV này cũng nhỉnh hơn các xe khác ở phân khúc giá 500 – 600 triệu. Đây là yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn khi mua xe.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Innova E 2.0MT
755,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Innova G 2.0AT
870,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Innova Venturer
885,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Innova V 2.0AT
995,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ: xăng 2.0L (137 hp – 183 Nm)
- Hộp số sàn 5 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: cầu sau
- Kích thước tổng thể: 4.735x1.830x1.795 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.7 L/100 km
Xem thêm
Đánh giá Toyota Innova G 2023: Đầy đủ tiện nghi, bền bỉ và có 8 chỗ ngồi duy nhất phân khúc
3. Mitsubishi Xpander/Xpander Cross (555 – 688 triệu đồng)
Với kỳ tích lật đổ thế “độc tôn” của Innova trong phân khúc hay thậm chí vươn lên dẫn đầu cả thị trường, Xpander được nhiều chuyên gia đánh giá là bất ngờ lớn nhất của thị trường xe Việt trong vài năm trở lại đây. Giá bán hợp lý, thương hiệu Nhật Bản, thiết kế đẹp mắt và không gian thoải mái là những ưu điểm nổi trội của mẫu MPV nhà Mitsubishi. Tuy nhiên, cảm giác lái chưa tốt là điểm hạn chế của mẫu xe này.
Giá bán hợp lý, thương hiệu Nhật Bản, thiết kế đẹp mắt và không gian thoải mái
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Xpander AT Premium MY23
658,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Xpander AT MY23
598,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Xpander MT-CKD
560,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ: xăng 1.5L (104 hp – 141 Nm)
- Hộp số sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.475 x 1.750 x 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.9 L/100 km
Xem thêm
Đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 AT Premium: Thêm tiện nghi, vẫn ít trang bị an toàn
Đánh giá Mitsubishi Xpander Cross 2023: ngoại hình năng động, đậm chất thể thao cùng hiệu suất vận hành đáng tin cậy
4. Suzuki Ertiga Hybrid (555 – 688 triệu đồng)
Trong phân khúc xe MPV 7 chỗ, nếu như Mitsubishi Xpander sở hữu thế mạnh về ngôn ngữ thiết kế, không gian rộng rãi cùng khả năng vận hành ấn tượng, Toyota Veloz có được sức mạnh thương hiệu từ nhà sản xuất, Hyundai Stargazer có sự đột phá trong thiết kế và tiện ích thì Suzuki Ertiga vẫn trung thành với phương châm tiết kiệm chi phí là trên hết. Điều này được thể hiện rõ qua việc hãng xe Nhật đã mang đến thị trường Việt Nam bản nâng cấp đi kèm động cơ lai điện nhẹ, qua đó giúp chiếc xe có thể tối ưu hơn nữa mức tiêu hao nhiên liệu để đạt con số lý tưởng 5,05 lít/100km.
Không chỉ có vậy, mẫu xe này còn sở hữu hơn 30 điểm nâng cấp mới khác, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm ấn tượng hơn nữa cho khách hàng của mình.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Ertiga Hybrid MT
538,000,000
Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (có thể quy đổi thành tiền mặt trị giá 26 triệu đồng)
Ertiga Hybrid AT
608,000,000
Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và gói bảo hiểm vật chất 1 năm (có thể quy đổi thành tiền mặt trị giá 40 triệu đồng)
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ: xăng 1.5L (104,7 hp – 138 Nm)
- Hộp số tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.735 x 1.690 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 5.05 L/100 km
5. Suzuki XL7 (499 – 599 triệu đồng)
Thiết kế cân đối và đẹp mắt, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi đầy đủ là những điểm mạnh của dòng xe này. Giá bán dễ tiếp cận với một mẫu xe 7 chỗ cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao. Ở chiều ngược lại, cảm giác lái nhàm chán và hệ thống treo chưa êm ái là những điểm hạn chế cần khắc phục.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
XL7
599,900,000
Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và phiếu nhiên liệu 200 lít (Giá trị phiếu nhiên liệu nêu trên dựa vào giá xăng niêm yết của Petrolimex cập nhật ngày 11/04/2023, có thể quy đổi thành tiền mặt trị giá 35 triệu đồng)
XL7 ghế da
609,900,000
XL7 Sport Limited
639,900,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ xăng 1.5L (103 hp – 138 Nm)
- Hộp số sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.450 x 1.775 x 1.710 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.1 L/100 km
Xem thêm
Đánh giá Suzuki XL7 2023: Lựa chọn hấp dẫn trong tầm giá 600 triệu
6. Hyundai Stargazer (575 - 685 triệu đồng)
Không muốn nằm ngoài cuộc chơi trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam, Hyundai TC Motor đã cho ra mắt mẫu xe Stargazer hoàn toàn mới của mình. Ở thời điểm hiện tại, xe sẽ được phân phối dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc, nhưng rất có thể sẽ sớm được chuyển sang lắp ráp hoàn toàn trong nước vào năm 2023.
Là mẫu MPV đầu tiên của nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc tại Việt Nam, Stargazer sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ những tên tuổi lớn trong phân khúc như Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7...
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
1.5 AT Tiêu chuẩn
575,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
1.5 AT Đặc biệt
625,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
1.5 AT Cao cấp
675,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
1.5 AT Cao cấp 6 ghế
685,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ Smartstream G1.5 (115 hp – 144 Nm)
- Hộp số iVT
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.780 x 1.695 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.780 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6 - 6,5 lít/100km
Xem thêm
Đánh giá Hyundai Stargazer 2023: thiết kế độc đáo, trang bị ngập tràn và mức giá cạnh tranh
7. Toyota Veloz Cross (648 - 688 triệu đồng)
Veloz Cross là dòng xe 7 chỗ hoàn toàn mới, vừa được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào cuối tháng 3/2022. Xe sở hữu kiểu dáng thiết kế trẻ trung, chủ yếu nhắm đến tệp khách hàng trẻ. Không chỉ sở hữu điểm mạnh về thiết kế, Veloz Cross còn được đánh giá cao bởi có nhiều trang bị tiện nghi, an toàn, vận hành ổn định. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn có một số thiếu sót, đơn cử như chưa có tính năng Cruise Control.
Veloz Cross là dòng xe 7 chỗ hoàn toàn mới vừa được ra mắt tại thị trường Việt Nam
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Veloz Cross CVT Top (trắng ngọc trai)
706,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT Top
698,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT (trắng ngọc trai)
666,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT
658,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ xăng 1.5L (105 hp – 138 Nm)
- Hộp số: D-CVT
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.3 L/100 km
Xem thêm:
So sánh các phiên bản Toyota Veloz Cross 2023 tại Việt Nam: Giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
8. Mitsubishi Outlander (825 – 1.100 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn cùng khả năng vận hành và không gian rộng rãi là những điểm nhấn chính trên Outlander 2023. Tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần lỗi thời lại là nhược điểm bị nhiều khách hàng phản ánh trên Outlander.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Outlander CVT 2.0
825,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Outlander CVT 2.0 Premium
950,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Outlander 2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)
1,100,000,000
-
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ xăng 2.0L (143 hp – 196 Nm)
- Hộp số: tự động vô cấp
- Hệ dẫn động: cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.25 L/100 km
Xem thêm
Đánh giá Mitsubishi Outlander 2023: mẫu xe hội tụ nhiều yếu tố ‘đủ dùng’ như độ rộng rãi, vận hành, độ bền bỉ và an toàn cao
9. Mitsubishi Pajero Sport (1.130 – 1.365 triệu đồng)
Mẫu SUV 7 chỗ Nhật Bản được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về những nâng cấp thiết kế, khả năng vận hành và các tính năng an toàn cao cấp. Tuy nhiên, Pajero Sport vẫn nhận những ý kiến trái chiều về thiết kế hẹp ngang, không có tùy chọn động cơ xăng, vô lăng nặng và bố trí khoan nội thất hơi “cứng nhắc”.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng Diesel 4x2 AT (Euro 5) 1,130,000,000 Diesel 4x4 AT (Euro 5) 1,365,000,000 Gasoline 4x4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1,230,000,000 Gasoline 4x4 AT (Xe chở tiền - Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1,390,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ diesel 2.4L (179 hp – 430 Nm)
- Hộp số tự động 8 cấp
- Hệ dẫn động cầu sau / 2 cầu bán thời gian 4WD
- Kích thước tổng thể: 4.825 x 1.815 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.2 L/100 km
Xem thêm:
Đánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2023: ngoại hình khỏe khoắn, hệ thống khung gầm cứng cáp cùng khả năng vận hành linh hoạt
10. Honda CR-V (998 – 1.138 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, cảm giác lái tốt và không gian rộng rãi là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên CR-V 2022. Các trang bị an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing cũng được nhiều chuyên gia cho điểm tích cực trên mẫu SUV hạng C. Tuy nhiên, độ ù khi vận hành cùng hàng ghế 3 chỉ ở mức "cho có" của CR-V cũng nhận nhiều đánh giá không tích cực từ khách hàng.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
CR-V 1.5G
1,109,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5L
1,159,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5 eHEV RS (nhập Thái)
1,259,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5 L AWD
1,310,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 240 Nm)
- Hộp số tự động vô cấp
- Hệ dẫn động cầu trước
- Kích thước tổng thể: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.9 L/100 km
Xem thêm
Đánh giá Honda CR-V 2023: mẫu xe 7 chỗ gầm cao hội tụ đầy đủ những yếu tố ‘cần và đủ’, đặc biệt với công nghệ an toàn hàng đầu Honda Sensing
11. Toyota Fortuner (1.026 – 1.470 triệu đồng)
Tương tự như Innova, Fortuner cũng từng một thời được xem là “tượng đài” của Toyota tại thị trường Việt Nam. Thiết kế đẹp mắt, khỏe khoắn, không gian rộng rãi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên Fortuner. Tuy nhiên, cảm giác lái nhàm chán, độ ồn khoang máy và mức giá tương đối cao so với trang bị là những nhược điểm có thể kể đến trên Fortuner.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Fortuner 2.4MT 4x2
1,026,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Fortuner 2.8AT 4x4
1,434,000,000
Fortuner 2.4 AT 4x2
1,118,000,000
Fortuner 2.7AT 4x2
1,229,000,000
Fortuner 2.7AT 4x4
1,319,000,000
Fortuner Legender 2.4AT 4x2
1,259,000,000
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
1,470,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ diesel 2.4L (147 hp – 400 Nm), 2.8L (201 hp – 500 Nm), động cơ xăng 2.7L (164 hp – 245 Nm)
- Hộp số sàn 6 cấp, số tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu bán thời gian 4WD
- Kích thước tổng thể: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.28 L/100 km (động cơ diesel 2.4L), 8.63 L/100 km (động cơ diesel 2.8L), 10.7 L/100 km (động cơ xăng 2.7L).
Xem thêm
Đánh giá Toyota Fortuner Legender 2023: Cải thiện diện mạo, bổ sung tiện nghi và tính năng an toàn nhưng chưa hấp dẫn
12. Ford Everest (1,099 - 1,452 tỉ đồng)
Ford Everest phiên bản hoàn toàn mới được ra mắt khách hàng Việt vào ngày 1/7/2022 với 4 phiên bản. Thiết kế mạnh mẽ, nam tính, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị phong phú là những ưu điểm chính của Ford Everest. Tuy nhiên, nỗi lo về sự cố “chảy nhớt turbo”, mức giá cao cùng tình trạng "bia kèm lạc" là những yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền” cho mẫu xe này.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Everest Sport 2.0L AT 4x2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Nội thất da màu hạt dẻ Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Nội thất da màu hạt dẻ Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 Màu Trắng tuyết / Màu đỏ cam / Màu Vàng luxe
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
1,099,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
1,185,000,000
Everest Sport 2.0L AT 4x2
1,178,000,000
1,313,000,000
1,306,000,000
1,306,000,000
1,299,000,000
1,482,000,000
1,475,000,000
1,475,000,000
1,468,000,000
1,499,000,000
1,506,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ diesel 210 hp2.0L Bi-Turbo (210 hp – 500 Nm), diesel 2.0L Turbo đơn (170 hp – 405 Nm)
- Hộp số tự động 10 cấp SelectShift, tự động 6 cấp.
- Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu toàn thời gian 4WD
- Kích thước tổng thể: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.900 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: Đang cập nhật.
Xem thêm
Đánh giá Ford Everest 2023: thiết kế mạnh mẽ, nam tính cùng loạt trang bị hỗ trợ vận hành vượt trội
13. Kia Sorento (1.079 – 1.349 triệu đồng)
Với việc được nâng cấp toàn diện từ trong ra ngoài, Sorento nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các chuyên gia và khách hàng. Thừa hưởng những ưu điểm của thế hệ sản phẩm Kia mới nhất, Sorento có thiết kế mạnh mẽ và đẹp mắt, danh sách trang bị cực kỳ phong phú, khả năng vận hành mạnh mẽ và các trang bị an toàn chủ động hoàn toàn mới. Tuy nhiên, cũng chính những nâng cấp này đã đẩy giá của Sorento lên cao hơn thế hệ cũ khá nhiều, có thể phần nào tạo ra rào cản với một bộ phận khách hàng.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Sorento 2.2D Luxury
979,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Sorento 2.2D Premium AWD
1,149,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Đen)
1,169,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Nâu)
1,234,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 6 chỗ (Nội thất Nâu)
1,254,000,000
Sorento 2.5G Premium
1,049,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Đen)
1,124,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Nâu)
1,184,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 6 chỗ (Nội thất Nâu)
1,179,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)
- Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)
- Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước tổng thể: 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.815 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.1 L/100 km (động cơ diesel), 8.78 L/100 km (động cơ xăng).
Xem thêm
Đánh giá Kia Sorento 2023: Sự lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá 1 tỷ đồng
14. Hyundai SantaFe (1.030 – 1.340 triệu đồng)
Vừa được ra mắt bản nâng cấp giữa đời (facelift) trong tháng 5, Santa Fe vẫn kế thừa những ưu điểm từ thế hệ cũ như thiết kế độc đáo, hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú và cao cấp, khả năng vận hành mạnh mẽ và được bổ sung gói công nghệ an toàn Smartsense cao cấp. Tuy nhiên, chính ngôn ngữ trẻ trung và phá cách trong thiết kế cũng khiến Santa Fe không được lòng một bộ phận khách hàng đứng tuổi, vốn yêu thích sự trung tính và già dặn trong thiết kế xe.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
SantaFe 2.5 xăng
1,029,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.5 Xăng cao cấp
1,120,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.2 Dầu
1,210,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.2 Dầu cao cấp
1,269,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 1.6 Xăng hybrid
1,369,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)
- Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)
- Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước tổng thể: 4.785 x 1.900 x 1.685 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.765 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.73 L/100 km (động cơ diesel), 9.27 L/100 km (động cơ xăng).
Xem thêm
Đánh giá Hyundai SantaFe 2023: diện mạo mới, tiếp tục phát huy lợi thế công nghệ
15. Mazda CX-8 (999 – 1.259 triệu đồng)
Mẫu xe cuối cùng trong danh sách là một đại diện khác đến từ Nhật Bản với thiết kế đẹp mắt đặc trưng theo ngôn ngữ Kodo. Bên cạnh thiết kế, trang bị phong phú và sử dụng vật liệu cao cấp cũng là những ưu điểm quan trọng trên CX-8. Cảm giác lái được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá là tốt nhất trong các xe phổ thông cũng giúp CX-8 tăng thêm lợi thế cạnh tranh.
Giá & khuyến mãi mới nhất:
Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng Mazda CX-8 2.5L Luxury 949,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý Mazda CX-8 2.5L Premium 1,024,000,000 Mazda CX-8 2.5L Premium AWD 1,119,000,000 Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) 1,129,000,000
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Động cơ xăng 2.5L (188 hp – 252 Nm)
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước tổng thể: 4.900 x 1.840 x 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.930 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.58 L/100 km.
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
Xem thêm
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá xe Toyota Innova 2024 - Thiết kế hiện đại, nội thất linh hoạt, vận hành tiết kiệm
Giá: 750 triệu - 989 triệuToyota Innova là mẫu xe có nhiều đóng góp trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu Toyota tại Việt Nam. Tuy nhiên việc chậm đổi mới để thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của khách hàng khiến Toyota Innova mất dần sức hút, doanh số giảm sút trong những năm qua. Chính vì vậy, khách hàng rất kỳ vọng về một mẫu xe Toyota Innova thế hệ mới với những thay đổi toàn diện, nhằm quay trở lại vai trò dẫn dắt, là mẫu xe đầu tàu doanh số cho Toyota tại Việt Nam.Những việc cần làm ngay sau khi mua xe cũ
Trước khi mua một chiếc ô tô cũ, bạn cần phải kiểm tra thật kỹ lưỡng các bộ phận trên xe để chắc chắn rằng chúng vẫn hoạt động tốt và hạn chế hư hại về sau.Đánh giá xe Honda City 2024: Ngoại thất thể thao, vận hành mạnh mẽ
Giá: 533 triệu - 604 triệuTrong phân khúc sedan hạng B, Honda City là một trong những lựa chọn sáng giá của đông đảo người dùng. Tại Việt Nam, Honda City thế hệ thứ 5 được giới thiệu lần đầu vào tháng 12/2020 và liên tục nằm trong TOP 3 các mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Vào tháng 7/2023, bản nâng cấp giữa vòng đời được ra mắt nhằm tiếp tục duy trì và củng cố những giá trị cốt lõi của dòng xe này, bao gồm: thiết kế thể thao, vận hành mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến, tập trung vào bảo vệ môi trường và hệ thống an toàn vượt trội.Cách đỗ xe an toàn trên đường dốc
Đối với địa hình hơn ba phần tư là đồi núi như tại Việt Nam, việc phải dừng đỗ xe trên đường đèo hay dốc là khó tránh khỏi.Vệ sinh ghế da đúng cách
Việc vệ sinh ghế ngồi với chất liệu da nếu không sử dụng đúng hóa chất và các thao tác có thể làm cho ghế nhanh hư, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của nội thất xe. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn chọn hoá chất cũng như vệ sinh cho ghế da an toàn và hiệu quả.Cách lái xe an toàn trên đường trơn trượt
Lái xe khi đường trơn trượt, mưa gió rất dễ gây tai nạn do tầm quan sát kém, dễ dàng bị mất lái khi phanh gấp... Với những kỹ năng và kiến thức cơ bản cùng việc cẩn thận sẽ giúp tài xế lái xe an toàn, dễ dàng vượt qua các đoạn đường trơn trượt, lầy lội, đảm bảo an toàn tốt nhất cho chính bạn và những người trên xe.Đánh giá chi tiết Toyota Yaris Cross 2024 – Năng động, rộng rãi và tinh tế cùng động cơ Hybrid
Là một thương hiệu xe được người tiêu dùng Việt Nam tin cậy, Toyota cũng nhanh chóng khỏa lấp khoảng trống này bằng màn ra mắt Toyota Yaris Cross ngay trong tháng 9/2023. Cần biết rằng, mẫu SUV cỡ B chỉ vừa ra mắt toàn cầu vào tháng 5/2023 tại Indonesia. Đây có thể xem là nỗ lực rất lớn của Toyota Việt Nam khi ra mắt một dòng xe còn khá mới trên toàn cầu.Những cách xử lý cần biết khi bị kẹt trong cốp xe
Cốp xe là một bộ phận tiện lợi nhưng cũng tìm ẩn không ít nguy hiểm cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ. Với nhiệt độ lên đến 60 cùng tình trạng thiếu không khí và ánh sáng, việc bị kẹt trong cốp xe rõ ràng không phải điều dễ chịu. Bài viết giới thiệu những cách xử lý để có thể thoát khỏi cốp xe khi bị nhốt bên trong.Cách kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị cho hành trình dài
Trước mỗi chuyến đi dài thì việc kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị những dụng cụ hỗ trợ cho chuyến đi là việc làm cần thiết, quan trọng để chắc chắn rằng bạn có thể đến đích cũng như trở về an toàn. Cùng tham khảo những hướng dẫn dưới đây cho hành trình sắp tới của mình nhé!Kỹ thuật lùi xe ô tô trong những đoạn đường hẹp
Việc lùi xe trong những đoạn đường hẹp không chỉ gây khó khăn cho những người mới biết lái xe mà còn là "món ngán nhất" với không ít bác "tài già". Những chia sẻ về kỹ thuật lùi xe ô tô dưới đây sẽ giúp mọi người dễ thở hơn và mất ít thời gian hơn cho việc này.