- Trang chủ
- Công nghệ thuật ngữ ô tô
- Áp suất lốp là gì? Vì sao áp suất lốp là thông số mà mọi người lái đều phải biết?
Áp suất lốp là gì? Vì sao áp suất lốp là thông số mà mọi người lái đều phải biết?
Từ hàng trăm năm qua, bất chấp những tiến bộ về công nghệ và kỹ thuật của thế giới, lốp luôn được xem là một trong những thành phần quan trọng nhất trên bất kỳ chiếc xe nào. Và một trong những thông số quan trọng nhất của lốp xe là áp suất lốp. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến những thông tin cơ bản và hữu ích nhất về thông số quan trọng này.
1. Áp suất lốp là gì?
Áp suất lốp được hiểu ngắn gọn là áp suất không khí nén lại bên trong lốp xe. Áp suất này ảnh hưởng rất lớn đến các đặc tính vận hành của lốp xe. Cụ thể hơn, bơm lốp đúng áp suất giúp xe lăn trên đường với toàn bộ mặt lốp. Mặt tiếp xúc được trải đều, qua đó giúp mòn đều bề mặt lốp. Bên cạnh đó, một bộ lốp được bơm đúng áp suất còn mang đến những lợi ích trực tiếp cho người sử dụng như độ êm ái tối ưu nhất, khả năng vào cua ổn định, quãng đường phanh ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm:
2. Áp suất lốp bao nhiêu là đủ?
Trước tiên, chúng ta nên biết qua về các đơn vị đo áp suất phổ biến:
- Đầu tiên và có thể phổ biến nhất là psi (1 Kg/cm2 =14,2 psi). Một chiếc lốp thông thường có áp suất nằm trong khoảng từ 20 đến 42 psi, mà phổ biến nhất là khoảng 30 psi.
- Một đơn vị khác được sử dụng để đo áp suất lốp là bar. Bar là áp suất khí quyển ở mực nước biển. Áp suất thông thường của lốp xe là 2,1 bar - tương đương 30 psi.
Áp suất lốp thường khác nhau tùy theo mẫu xe và loại lốp được nhà sản xuất sử dụng. Người dùng có thể biết được thông số áp suất lốp tiêu chuẩn bằng cách xem ở phần giấy hướng dẫn dán trên phần khung cửa ở ghế lái. Rất nhiều người dùng lầm tưởng áp suất in trên lốp xe là áp suất tiêu chuẩn. Trong khi đó, phần thông số in trên lốp xe chỉ là áp suất lốp tối đa mà nhà sản xuất cho phép.
3. Áp suất lốp của một số dòng xe phổ biến như sau:
Kiểm tra áp suất lốp trước khi khởi hành được xem là một thói quen tốt mà nhà sản xuất khuyên dùng cho mọi loại xe. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng không dành sự quan tâm đúng mức cho công việc tưởng chừng đơn giản này, dẫn đến việc bơm lốp quá căng hoặc để lốp quá non hơi so với mức tiêu chuẩn từ nhà sản xuất.
Hiện nay, đa phần những mẫu xe sang đã được trang bị bộ cảnh báo áp suất lốp giúp người lái có được những thông tin trực quan và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, đối với các dòng xe phổ thông, nhiều hãng vẫn cắt giảm trang bị này để tiết kiệm chi phí. Nếu muốn, bạn cũng có thể tự trang bị hệ thống này trên chiếc xe của mình với chi phí chỉ từ một cho đến vài triệu đồng.
4. Những sai lầm thường gặp khi bơm lốp
Bơm lốp quá căng
Nhiều người dùng có xu hướng bơm lốp thật căng vì cho rằng như vậy xe sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, số tiền tiết kiệm ấy có thể phải đánh đổi rất nhiều thứ. Đối với lốp bơm căng hơn so với thông số chuẩn (over-inflation), lốp sẽ phồng lên, nhô ra ở giữa và giảm diện tích tiếp xúc với mặt đường, do đó gây hao mòn nhanh ở phần giữa lốp, trong khi hai bên lốp vẫn còn khá mới. Lốp căng cũng làm tăng độ cứng, do đó sẽ khiến xe dằn sóc hơn, giảm độ êm ái khi vận hành. Bên cạnh đó, mặt tiếp xúc ít dẫn đến giảm độ bám giữa lốp với mặt đường, qua đó làm tăng quãng đường phanh. Người lái cũng có thể cảm nhận được khả năng đánh lái nhẹ hơn, tuy nhiên lốp sẽ giảm khả năng tự cân bằng thẳng lái, giảm độ ổn định khi vào cua.
Bơm lốp quá non
Ngược lại, nếu để lốp thiếu hơi (under-inflation), người lái sẽ giúp xe trở nên êm ái hơn, vận hành ổn định hơn do tăng độ bám đường, quãng đường phanh cũng ngắn hơn. Tuy nhiên, điều đó cũng đồng nghĩa với việc hông lốp bị lún xuống, lốp cũng sẽ có xu hướng mòn không đều do phần rìa tiếp xúc nhiều với mặt đường. Bên cạnh đó, lốp quá mềm do làm tăng diện tích tiếp xúc và độ ma sát với mặt đường nên cũng khiến động cơ phải sinh công nhiều hơn, qua đó gây tiêu tốn nhiên liệu hơn cho xe và làm thao tác đánh lái trở nên nặng nề hơn bình thường.
Về lâu về dài, dù bơm lốp quá căng hay để lốp quá non, cũng gây những tác động tiêu cực đến tuổi thọ trung bình của lốp và ví tiền của bạn. Để dễ hình dung, lốp thiếu hơi quá 20% so với tiêu chuẩn có thể bị giảm đến 30% tuổi thọ. Ngược lại, bơm lốp căng hơn 30% so với tiêu chuẩn cũng khiên tuối thọ lốp giảm đi khoảng 45%.
5. Áp suất lốp thay đổi như thế nào?
Áp suất hơi đối với lốp xe còn bị ảnh hưởng và tác động của thời tiết và khí hậu. Tức là, áp suất lốp gặp thời tiết nóng sẽ tăng lên do không khí nở ra. Ngược lại khi ở trong điều kiện thời tiết lạnh không khí bên trong lốp bị co lại, khi đó áp suất hơi trong lốp bị giảm xuống. Và để đo được áp suất chính xác nhất, chúng ta không nên đo ngay khi vừa chạy xe về nhà. Thay vào đó, bạn nên đợi lốp nguội lại do những giá trị áp suất lốp tiêu chuẩn mà nhà sản xuất khuyến cáo đều được đo khi lốp nguội.
Khuynh hướng vận hành trong thực tế cho thấy, có hai trường hợp thường xảy đến với lốp xe: một là lốp non hơi ở cầu trước và hai là lốp quá căng ở cầu sau. Cho nên, các chuyên gia về lốp xe khuyến cáo người sử dụng cần kiểm tra lốp xe ít nhất 2 tháng 1 lần để đảm bảo áp suất luôn trong tầm kiểm soát và đúng với áp suất chuẩn theo thông số kỹ thuật của xe.
Hy vọng qua bài viết này, DanhgiaXe đã mang đến cho độc giả những thông tin cơ bản và hữu ích nhất về áp suất lốp – một trong những thông số quan trọng nhất trong quá trình vận hành của xe.
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Kinh nghiệm lựa chọn dầu nhớt cho xe ô tô
Lựa chọn dầu nhớt để sử dụng là một vấn đề khá quan trọng nếu bạn đang sở hữu xe ô tô. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu nhớt khác nhau dành cho xe hơi, tùy theo kiểu động cơ, tình trạng và tuổi thọ của động cơ mà người dùng cần phải biết cách lựa chọn đúng loại dầu nhớt cho xe. Những kiến thức & kinh nghiệm dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và lựa chọn đúng loại dầu nhớt tốt nhất cho chiếc xế yêu của mình!Có cần thiết thay dầu động cơ lần đầu tại 1.000 km?
Đây cũng là băn khoăn của không ít người khi bảo dưỡng ô tô lần đầu. Quan điểm thay nhớt tại 1.000 km có từ rất lâu, tuy nhiên với tiến bộ của kỹ thuật lắp ráp và sản xuất ô tô hiện đại, liệu chúng ta có nhất thiết phải thay nhớt tại 1.000 km đầu.Các hạng mục bảo dưỡng cho xe Toyota sau 80.000 km
Một chiếc ô tô sử dụng theo năm tháng sẽ không tránh khỏi những hao mòn và hư hỏng phụ tùng. Chúng ta cần kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, kịp thời phát hiện hư hỏng, tiến hành bảo dưỡng và thay thế phụ tùng để đảm bảo tính an toàn của chiếc xe trog suốt quá trình sử dụng.Ưu đãi đến 50% thuế trước bạ, sở hữu xe Toyota ngay trong tháng 3
Hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm thân vỏ, ưu đãi lãi suất vay, khách hàng hưởng lợi khi mua xe Toyota Vios, Veloz Cross, Avanza Premio và Yaris Cross trong tháng 3.Những điều cần biết khi kiểm tra và sử dụng nước làm mát ô tô
Ngày nay, mọi người sử dụng xe ô tô đều quen với việc sử dụng nước làm mát động cơ (dung dịch có màu xanh lá cây hoặc màu đỏ) cho chiếc xe của mình. Tuy nhiên sử dụng loại nước này thế nào cho đúng và cần lưu ý điều gì, chúng ta cùng tìm hiểu qua các bài viết sau.Tìm hiểu về cửa kính chỉnh điện - khắc phục sự cố kẹt kính
Khi bạn vừa tậu một chiếc ô tô mới thì mọi hệ thống điều khiển đều hoạt động rất trơn tru, nhưng nếu chiếc xe ấy đã chinh chiến lâu năm dưới điều kiện môi trường nhiều bụi bẩn, nắng mưa thất thường dễ gây ra hư hỏng. Có thể kể đến như việc cửa sổ bị kẹt, hoạt động chập chờn hoặc không thể hoạt động rất thường hay gặp phải.Kinh nghiệm xử lý khi động cơ xe ô tô quá nóng (đồng hồ nhiệt tăng cao)
Động cơ xe nóng có thể do thiếu nước làm mát hoặc bị rò rỉ nhưng vẫn có thể kiểm soát tình hình bằng những kỹ năng đơn giản.Bảo dưỡng ô tô chính hãng hay gara bên ngoài sẽ tốt hơn?
Đây là băn khoăn của không ít người sử dụng ô tô tại Việt Nam. Thông thường các chủ xe ô tô sẽ phó mặc cho các trung tâm dịch vụ chính hãng vì lo ngại đến các vấn đề về bảo hành. Tuy nhiên đây chưa hẳn là giải pháp hoàn hảo.Nguyên nhân và cách khắc phục khi xe nhả khói
Nếu một buổi sáng trời đông lạnh lẽo, bạn khởi động xe hơi và phía sau xuất hiện làn khói mờ ảo thì hãy khoan vội lo, đó chỉ là do hơi nước đọng lại trong ống xả bị đốt nóng và bốc hơi. Nhưng nếu nơi bạn sinh sống khá nóng bức hay xe đang di chuyển trên đường thì việc khói xuất hiện rõ ràng là không hề ổn.Những vấn đề thường gặp ở hệ thống đánh lửa điện tử trên ô tô và cách khắc phục
Hệ thống đánh lửa là bộ phận quan trọng của động cơ, nó cùng với các hệ thống khác kết hợp với nhau để đảm bảo tình trạng hoạt động của xe một cách ổn định nhất. Giữ vai trò quan trọng như vậy, hệ thống đánh lửa có hai nhiệm vụ chính là tạo dòng điện đủ mạnh (> 20.000V) để có thể phóng qua khe hở đánh lửa bugi và đốt cháy hỗn hợp khí – nhiên liệu, nhiệm vụ quan trọng nữa đo là phải đánh lửa đúng thời điểm động cơ cần để đốt cháy hòa khí một cách triệt để, tạo công suất lớn nhất và giảm ô nhiễm môi trường.