BMW Series 7 - 750Li LCI 2014
Kiểu động cơ V8
Engine V90/8 Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 4.395 cc
Capacity: 4.395 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 4,8 giây
Acceleration 0-100 km/h: 4,8 (second)
Công suất cực đại: 330(450) kw tại 5.500 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 330(450) kw at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 12,7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 12,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 650 Nm tại 2.000-4.600 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 650 Nm at 2.000 - 4.600 Tự trọng: 2.055 kg
Unladen Weight: 2.055 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.219 x 1.902 x 1.481 mm
Length x Width x Height: 5.219 x 1.902 x 1.481 mm
Chiều dài cơ sở: 3.210 mm
Wheelbase: 3.210 mm
Nội thất bọc da Dakota cao cấp (LC_)
Leather Dakota
Trang bị tiêu chuẩn
Standard Equipment
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD)
Brake Energy Regeneration
Mâm hợp kim đa cánh kiểu 235 -19''
19" Light alloy wheels Multi- spoke style 235 with mixed tyres (2ST)
Chức năng tự ngắt/ khởi động xe
Automatic Star/ Stop function (1CC)
Camera de (3AG)
Rear view camera
Hệ thống hỗ trợ đánh lái (2VH)
Integral Active Steering
Hệ thống tự động, đóng/mở cửa không cần chìa khóa
Comfort access system (322)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Cửa hít tự động (323)
Soft -close function for doors
Thảm sàn (423)
Floormat in velour
Cửa sổ trời với chức năng trượt điện (403)
Glass roof, electrical with sliding and tilting function
Màn che nắng cho cửa sổ sau hai bên (415)
Roller sunblinds for rear window
Màn che nắng phía sau (416)
Roller sunblinds
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Smoker's package Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function
Hệ thống thông hơi cho ghế phía trước
Active seat ventilation, front (453)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving Experience control ECO PRO (4U2)
Ghế người lái và hành khách trước chỉnh điện
Comfort seats front, electrically adjustable (456)
Hệ thống thông hơi cho ghế phía sau
Active seat ventilation, rear (454)
Chức năng sưởi ấm cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước
Seat heating for driver and front passenger (in combine with 453) (494)
Ghế sau tự điều chỉnh điện
Comfort seats rear, electrical adjustable (460)
Hệ thống điều hoà tự động 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước (488)
Lumbar support for driver and front passenger
Chức năng massage cho tựa lưng hàng ghế phía sau (4UM)
Massage function in rear-seat backrest for both seat
Chức năng sưởi ấm ghế sau (496)
Seat heating for rear seats (in combine with 454)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) (508)
Park Distance Control (PDC) Ốp gỗ cao cấp
Fine-wood trim “fineline” high-gloss (4B7)
Hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround view (only with 3AG) (5DL)
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR)
Ambient light
Hệ thống âm thanh cao cấp (16 loa)
Harman Kardon Surround Sound (688)
Đồng hồ tốc độ km (548)
Speedometer with kilometer reading
Hệ thống điều chỉnh ánh sáng đèn thông minh công nghệ đèn LED
Adaptive LED heatlight (552)
Chức năng TV (601)
TV function
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1) Hệ thống DVD 6 đĩa (696)
DVD Changer for 6 CDs
Hệ thống giải trí phía sau có điều khiển Idrive
Rear seat entertainment Professional with iDrive controal (6FR)
Chức năng kết nối rảnh tay cho điện thoại và cổng USB (6NS)
Connectivity, Bluetooth,and USB devices
Màn hình trung tâm
Multifunctional instrument display (6WB)
Hệ thống tự động tắt mở chức năng chiếu xa của đèn
High beam asistance (5AC)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania (825)
Radio Control Oceania
Engine V90/8 Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 4.395 cc
Capacity: 4.395 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 4,8 giây
Acceleration 0-100 km/h: 4,8 (second)
Công suất cực đại: 330(450) kw tại 5.500 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 330(450) kw at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 12,7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 12,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 650 Nm tại 2.000-4.600 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 650 Nm at 2.000 - 4.600 Tự trọng: 2.055 kg
Unladen Weight: 2.055 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.219 x 1.902 x 1.481 mm
Length x Width x Height: 5.219 x 1.902 x 1.481 mm
Chiều dài cơ sở: 3.210 mm
Wheelbase: 3.210 mm
Nội thất bọc da Dakota cao cấp (LC_)
Leather Dakota
Trang bị tiêu chuẩn
Standard Equipment
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD)
Brake Energy Regeneration
Mâm hợp kim đa cánh kiểu 235 -19''
19" Light alloy wheels Multi- spoke style 235 with mixed tyres (2ST)
Chức năng tự ngắt/ khởi động xe
Automatic Star/ Stop function (1CC)
Camera de (3AG)
Rear view camera
Hệ thống hỗ trợ đánh lái (2VH)
Integral Active Steering
Hệ thống tự động, đóng/mở cửa không cần chìa khóa
Comfort access system (322)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Cửa hít tự động (323)
Soft -close function for doors
Thảm sàn (423)
Floormat in velour
Cửa sổ trời với chức năng trượt điện (403)
Glass roof, electrical with sliding and tilting function
Màn che nắng cho cửa sổ sau hai bên (415)
Roller sunblinds for rear window
Màn che nắng phía sau (416)
Roller sunblinds
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Smoker's package Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function
Hệ thống thông hơi cho ghế phía trước
Active seat ventilation, front (453)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving Experience control ECO PRO (4U2)
Ghế người lái và hành khách trước chỉnh điện
Comfort seats front, electrically adjustable (456)
Hệ thống thông hơi cho ghế phía sau
Active seat ventilation, rear (454)
Chức năng sưởi ấm cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước
Seat heating for driver and front passenger (in combine with 453) (494)
Ghế sau tự điều chỉnh điện
Comfort seats rear, electrical adjustable (460)
Hệ thống điều hoà tự động 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước (488)
Lumbar support for driver and front passenger
Chức năng massage cho tựa lưng hàng ghế phía sau (4UM)
Massage function in rear-seat backrest for both seat
Chức năng sưởi ấm ghế sau (496)
Seat heating for rear seats (in combine with 454)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) (508)
Park Distance Control (PDC) Ốp gỗ cao cấp
Fine-wood trim “fineline” high-gloss (4B7)
Hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround view (only with 3AG) (5DL)
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR)
Ambient light
Hệ thống âm thanh cao cấp (16 loa)
Harman Kardon Surround Sound (688)
Đồng hồ tốc độ km (548)
Speedometer with kilometer reading
Hệ thống điều chỉnh ánh sáng đèn thông minh công nghệ đèn LED
Adaptive LED heatlight (552)
Chức năng TV (601)
TV function
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1) Hệ thống DVD 6 đĩa (696)
DVD Changer for 6 CDs
Hệ thống giải trí phía sau có điều khiển Idrive
Rear seat entertainment Professional with iDrive controal (6FR)
Chức năng kết nối rảnh tay cho điện thoại và cổng USB (6NS)
Connectivity, Bluetooth,and USB devices
Màn hình trung tâm
Multifunctional instrument display (6WB)
Hệ thống tự động tắt mở chức năng chiếu xa của đèn
High beam asistance (5AC)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania (825)
Radio Control Oceania
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những cảnh báo không nên bỏ qua trên xe Mercedes-Benz
Tùy vào dòng xe và các trang bị, một chiếc Mercedes có thể phát ra từ 100 đến gần 300 loại thông điệp khác nhau trên màn hình đa năng. Các thông điệp này có thể chỉ là những thông tin mang tính tra cứu, tham khảo, những lời nhắc nhở khi người dùng thao tác sai, hoặc thông báo về lịch bảo dưỡng… Nhưng đôi khi các thông điệp trên màn hình này lại rất quan trọng, cảnh báo tới người dùng về các mối nguy hiểm, các sự cố hoặc lỗi phát sinh.Điều hòa ô tô không mát: Nguyên nhân và cách khắc phục
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng điều hòa ô tô không mát hoặc làm mát kém. Trong trường hợp này lọc gió, gas, dàn nóng, lạnh, lốc điều hòa... là những bộ phận cần kiểm tra.Cách xử lý khi phanh ABS gặp trục trặc
Hệ thống ABS kết hợp cùng hệ thống phanh giúp tăng khả năng kiểm soát xe trong những tình huống khẩn cấp như đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ… Sau một thời gian sử dụng, hệ thống này đôi khi cũng sẽ gặp sự cố. Đây là lúc ngay lập tức, các bác nên tiến hành kiểm tra, xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.Những quan niệm sai lầm khi bảo dưỡng ô tô
Không phải những gì mình không biết sẽ làm hại mình, mà là những điều bạn tưởng chừng như đúng đắn lại phản tác dụng. Những lầm tưởng về bảo dưỡng xe, kể cả với những người cẩn trọng nhất cũng có thể khiến bạn phải chi nhiều tiền hơn cần thiết, thậm chí là khiến độ an toàn của xe giảm sút.Đánh giá Range Rover Velar 2025: Sang trọng, đẳng cấp, tiện nghi và vận hành hàng đầu
Giá: 4,099 tỷLand Rover là hãng xe hạng sang mới nhất ra mắt phiên bản nâng cấp Range Rover Velar 2025. Đây là phiên bản facelift lần thứ 2 sau lần nâng cấp đầu tiên vào năm 2020.Các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km
Mốc 10.000 km là một trong những điểm quan trọng, đánh dấu một quá trình hoạt động đủ lâu của một chiếc xe. Vậy các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km gồm những gì và chi phí hết bao nhiêu?Cẩn trọng với các cảnh báo trên xe ô tô
Người ngồi sau vô-lăng cần hiểu được một cách căn bản các cảnh báo trên xe ô tô thông qua bộ phận đèn trên đồng hồ để đối phó kịp thời, đảm bảo tuổi thọ động cơ và an toàn vận hành.Những tiếng ồn động cơ và hệ truyền động cần lưu ý
Một ngày nào đó khi lái xe đi làm và bạn bỗng nghe thấy những tiếng như gió rít, tiếng cốc cốc như gõ cửa hoặc gầm gừ... phát ra từ động cơ thì đó chính là những triệu chứng cho thấy xe cần được sửa chữa.Cách sử dụng hộp số tự động: Khi nào dùng số L, 2, D3?
Có một thực tế là không ít bác trong suốt nhiều năm lái xe số tự động chỉ sử dụng các vị trí P, R, N và D và không hề đụng đến các số L, 2, D3. Một số vì không biết ý nghĩa và cách sử dụng, một số vì thực sự không có nhu cầu sử dụng tới.Những lưu ý khi thay ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô là một trong những bộ phận đóng vai trò quan trọng trọng việc vận hành. Ắc quy ô tô cung cấp năng lượng cho thiết bị khởi động , hệ thống đánh lửa giúp khởi động động cơ và còn có vai trò cung cấp điện năng trong trường hợp phụ tái sử dụng dòng điện vượt quá dòng định mức của máy phát.