So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 vừa ra mắt
Với mức chênh lệch giá bán 200 triệu đồng, các phiên bản Honda CR-V 2024 vừa ra mắt khác nhau ở điểm nào? Cùng dgX soi nhanh thông qua bảng so sánh thông số kỹ thuật dưới đây.
1. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về giá bán
honda="" cr-v="" g="" style="text-align: center; width: 212px;">Giá bán | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Giá niêm yết (tỉ đồng) | 1,109 | 1,159 | 1,31 | 1,259 |
2. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về kích thước
Thông số | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.7 | 2.701 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198 | 198 | 208 | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 5,5 |
Cỡ lốp | 235/60 | 235/60 | 235/60 | 235/60 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Khối lượng (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
3. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị ngoại thất
Thông số | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt đèn pha | Có | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | - | Có | Có | Có |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | - | - | - | Có |
Đèn sương mù trước | - | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | - | - | - | Có |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
|
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Giá nóc | - | - | - | Có |
4. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị nội thất
Thông số | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Vô-lăng | Urethan, chỉnh 4 hướng | Da, chỉnh 4 hướng | Da, chỉnh 4 hướng | Da, chỉnh 4 hướng |
Màn hình sau vô-lăng | 7 inch TFT | 7 inch TFT | 10,2 inch TFT | 10,2 inch TFT |
Màn hình HUD | - | - | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Apple Carplay không dây | Có | Có | Có | Có |
Bản đồ định vị tích hợp | - | - | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Điều hòa | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Sạc không dây | - | Có | Có | Có |
Cốp điện | - | Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh |
Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh
|
Đèn viền nội thất | - | - | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | - | - | Có | Có |
5. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị an toàn
Thông số | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động thông minh | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh | - | - | - | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có | Có |
VSA/TCS/ABS/EBD/BA/HSA | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | - | - | - | Có |
Cảm biến sau | - | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | - | Có | Có | Có |
Cảm biết áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | - | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | - | - | Có | Có |
Túi khí người lái và người kế bên | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm 2 bên cho tất cả hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | - | - | - | Có |
6. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị về khả năng vận hành
Thông số | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 2.0L DOHC |
Công suất | 188 mã lực | 188 mã lực | 188 mã lực | 204 mã lực |
Mô-men xoắn | 240 Nm | 240 Nm | 240 Nm | Động cơ: 183 Nm Mô-tơ: 335 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 7,49 | 7,3 | 7,8 | 5,2 |
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe Hyundai i10: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Hyundai i10 là dòng xe đô thị do hãng ô tô Hàn Quốc sản xuất từ năm 2007, với mục đích thay thế cho Hyundai Atos trong phân khúc xe hatchback hạng A. Tính đến nay, i10 đã trải qua 3 thế hệ nâng cấp và phát triển.Đánh giá Hyundai i10 2024: Trẻ trung, nội thất rộng rãi, bổ sung nhiều trang bị hữu ích
Giá: 360 triệu - 455 triệuNhận thấy phong cách thiết kế duy trì trong suốt 5 năm đã không còn phù hợp với thị hiếu khách hàng, tháng 08/2021, Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu i10 thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với những thay đổi ngoạn mục từ thiết kế đến trang bị, hy vọng nhanh chóng khôi phục lại vị thế trên thị trường.Làm thế nào để tự kiểm tra đèn phanh một mình
Đèn phanh thông báo tín hiệu cho xe đằng sau biết chúng ta đang giảm tốc độ và phòng tránh tai nạn. Những cách dưới đây sẽ giúp các bác tài kiểm tra về tình trạng hoạt động của đèn.Kinh nghiệm bảo dưỡng, chăm sóc lốp xe hơi
Lốp xe là bộ phận dễ bị ăn mòn sau một thời gian sử dụng. Có là tay lái lụa đi chăng nữa thì ...Cận cảnh Suzuki Swift thế hệ mới vừa ra mắt
Suzuki Swift thế hệ mới vừa chính thức được giới thiệu toàn cầu, điểm đến đầu tiên chính là thị trường Ấn Độ. Xe có giá từ 7.800 - 11.600 USD.Các đời xe Toyota Vios: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Toyota Vios là dòng xe sedan được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002 tại Thái Lan. Sau hơn 20 năm có mặt trên thị trường, Vios đã trải qua 4 thế hệ nâng cấp và phát triển. Cái tên Toyota Vios được bắt nguồn từ tiếng Latin “Vio”, mang ý nghĩa “tiến về phía trước”.Ford Territory 2025 sẽ có thêm tùy chọn plug-in hybrid
Ford Territory 2025 sẽ nhận được những thay đổi về mặt thiết kế, bên cạnh đó là tùy chọn hệ truyền động mới và cập nhật thêm các tính năng hiện đại.Đánh giá Toyota Vios 2024: Vẫn đủ sức hấp dẫn những khách hàng ưu tiên giá trị thực dụng
Giá: 592 triệuTuy đã từng một thời dẫn đầu phân khúc sedan hạng B, vị thế của Toyota Vios trong 5 năm trở lại đây đã bị lung lay với nhiều đối thủ “sừng sỏ” như Hyundai Accent hay Honda City. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, tạo điểm nhấn mới cho mẫu xe cuối vòng đời, Toyota Việt Nam đã ra mắt bản Vios nâng cấp nhẹ về thiết kế và trang bị.Nên gọi xe cứu hộ ô tô nào khi gặp sự cố giữa đường?
Xe của bạn bị hỏng giữa đường, hoặc trong trường hợp xấu là xảy ra va chạm hay tai nạn. Một ...Bọc vô lăng có cần thiết không? Những lưu ý khi chọn mua bọc vô lăng cho ô tô?
Vô lăng là bộ phận ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lái và độ an toàn của một chiếc ô tô. Do đó, những phụ kiện như bọc vô lăng luôn được nhiều khách hàng quan tâm sau khi mua xe. Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ gửi đến độc giả những lưu ý quan trọng khi chọn mua bọc vô lăng cho ô tô.